-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất polyvinyl axetat===== ''Giải thích EN'': A thermoplastic resin that is [[made]...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất polyvinyl axetat=====- =====chất polyvinyl axetat=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[thermoplastic]] [[resin]] [[that]] [[is]] [[made]] [[by]] [[condensing]] [[polyvinyl]] [[alcohol]] [[with]] [[an]] [[aldehyde]]; [[primarily]] [[made]] [[into]] [[sheets]] [[and]] [[used]] [[for]] [[coatings]], [[adhesives]], [[or]] [[molded]] [[products]].''Giải thích EN'': [[A]] [[thermoplastic]] [[resin]] [[that]] [[is]] [[made]] [[by]] [[condensing]] [[polyvinyl]] [[alcohol]] [[with]] [[an]] [[aldehyde]]; [[primarily]] [[made]] [[into]] [[sheets]] [[and]] [[used]] [[for]] [[coatings]], [[adhesives]], [[or]] [[molded]] [[products]].+ ''Giải thích VN'': Chất dẻo nhiệt tổng hợp được tạo thành từ quá tình cô đặc rượu polyvinyl với anđêhyt; chủ yếu được đúc thành tấm và sử dụng như tấm bảo vệ, chất kết dính hoặc các sản phẩm đúc khuôn.- ''Giải thích VN'': Chất dẻo nhiệt tổng hợp được tạo thành từ quá tình cô đặc rượu polyvinyl với anđêhyt; chủ yếu được đúc thành tấm và sử dụng như tấm bảo vệ, chất kết dính hoặc các sản phẩm đúc khuôn.+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- [[Category:Hóa học & vật liệu]]+ Hiện nay
Hóa học & vật liệu
chất polyvinyl axetat
Giải thích EN: A thermoplastic resin that is made by condensing polyvinyl alcohol with an aldehyde; primarily made into sheets and used for coatings, adhesives, or molded products. Giải thích VN: Chất dẻo nhiệt tổng hợp được tạo thành từ quá tình cô đặc rượu polyvinyl với anđêhyt; chủ yếu được đúc thành tấm và sử dụng như tấm bảo vệ, chất kết dính hoặc các sản phẩm đúc khuôn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
