• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi (như) n...)
    Hiện nay (07:08, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">,kouin'said</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 21: Dòng 19:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====trùng nhau=====
    +
    =====trùng nhau=====
    -
     
    +
    -
    =====trũng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fall or come or go together, line up, co-occur, correspond,synchronize, match, tally, agree, (be in) accord, equal, jibe:This year, Easter and Passover coincide. The southern boundarycoincides with the Thames.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occur at or during the same time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occupy the sameportion of space.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by with) be in agreement; havethe same view. [med.L coincidere (as CO-, INCIDENT)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====trũng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=coincide coincide] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coincide coincide] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coincide coincide] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[accompany]] , [[accord]] , [[acquiesce]] , [[agree]] , [[be concurrent]] , [[befall]] , [[be the same]] , [[come about]] , [[concert]] , [[concur]] , [[correspond]] , [[equal]] , [[eventuate]] , [[harmonize]] , [[identify]] , [[jibe]] , [[match]] , [[occur simultaneously]] , [[quadrate]] , [[square]] , [[sync]] , [[synchronize]] , [[tally]] , [[get together]] , [[coexist]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[clash]] , [[deviate]] , [[differ]] , [[disagree]] , [[diverge]] , [[mismatch]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay


    /,kouin'said/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi (như) nhau)
    Xảy ra đồng thời; trùng với
    Hợp nhau (ý kiến, sở thích...)
    Đồng ý với nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trùng nhau
    trũng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X