• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đặc, dày đặc; thô===== =====Thô bỉ===== =====Đần độn, dốt đặc===== ::crass mind ::trí óc đần đ...)
    Hiện nay (17:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kræs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::sự dốt đặc
    ::sự dốt đặc
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Grossly stupid (a crass idea).=====
     
    - 
    -
    =====Gross (crassstupidity).=====
     
    - 
    -
    =====Literary thick or gross.=====
     
    - 
    -
    =====Crassitude n.crassly adv. crassness n. [L crassus solid, thick]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=crass crass] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[asinine]] , [[blundering]] , [[boorish]] , [[bovine]] , [[churlish]] , [[dense]] , [[doltish]] , [[gross]] , [[indelicate]] , [[inelegant]] , [[loutish]] , [[lowbrow]] , [[lumpish]] , [[oafish]] , [[obtuse]] , [[philistine]] , [[raw]] , [[rough]] , [[rude]] , [[stupid]] , [[uncouth]] , [[unrefined]] , [[vulgar]] , [[witless]] , [[barbarian]] , [[barbaric]] , [[crude]] , [[ill-bred]] , [[tasteless]] , [[uncivilized]] , [[uncultivated]] , [[uncultured]] , [[unpolished]] , [[coarse]] , [[insensitive]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[careful]] , [[delicate]] , [[kind]] , [[nice]] , [[refined]] , [[sensitive]] , [[tactful]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kræs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc, dày đặc; thô
    Thô bỉ
    Đần độn, dốt đặc
    crass mind
    trí óc đần độn
    crass ignorance
    sự dốt đặc


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X