-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kho, chỗ chứa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== ::a repository of goods ::kho hà...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ ====='''<font color="red">/ri'pɒzitri/</font>'''=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 25: Dòng 21: =====Người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật==========Người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật=====- ==Môi trường==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chỗ chôn (phế thải phóng xạ)=====+ - + - =====nơi chứa chất thải=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ chứa=====+ - + - =====kho chứa=====+ - + - =====nguồn=====+ - + - =====nơi chứa=====+ - + - =====phương tiện chứa=====+ - ==Oxford==+ === Môi trường===- ===N.===+ =====chỗ chôn (phế thải phóng xạ)=====- =====(pl. -ies) 1 a place where things are stored or may befound, esp. a warehouse or museum.=====+ =====nơi chứa chất thải=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chỗ chứa=====- =====A receptacle.=====+ =====kho chứa=====- =====(oftenfoll. by of) a a book, person, etc. regarded as a store ofinformation etc. b the recipient of confidences or secrets.[obs. F repositoire or L repositorium (as REPOSE(2))]=====+ =====nguồn=====- ==Tham khảo chung==+ =====nơi chứa=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=repository repository] : Corporateinformation+ =====phương tiện chứa=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=repository repository]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Môi trường]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[archive]] , [[depository]] , [[depot]] , [[magazine]] , [[safe]] , [[stockroom]] , [[storage place]] , [[storehouse]] , [[store room]] , [[vault]] , [[store]] , [[warehouse]] , [[confessor]] , [[confidante]] , [[capsule]] , [[chest]] , [[closet]] , [[file]] , [[museum]] , [[tomb]] , [[treasury]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archive , depository , depot , magazine , safe , stockroom , storage place , storehouse , store room , vault , store , warehouse , confessor , confidante , capsule , chest , closet , file , museum , tomb , treasury
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
