• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))====...)
    Hiện nay (17:40, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dæzl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    =====(hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)=====
    =====(hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[dazzled]]
     +
    *Ving: [[dazzling]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====chói mắt=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chói mắt=====
    ::[[anti-dazzle]]
    ::[[anti-dazzle]]
    ::chống chói mắt
    ::chống chói mắt
    ::anti-dazzle [[glass]]
    ::anti-dazzle [[glass]]
    ::kính chống chói mắt
    ::kính chống chói mắt
    -
    =====làm chói mắt=====
    +
    =====làm chói mắt=====
    -
     
    +
    -
    =====làm lóa mắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Impress, bewitch, enchant, charm, beguile, intrigue,captivate, fascinate, spellbind, entrance, hypnotize, mesmerize:Every man in the room was dazzled by Mrs d'Arcy's brilliant witand good looks. 2 See daze, def. 1.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brilliance, splendour, magnificence, sparkle, glitter,Slang razzle-dazzle, razzmatazz: Many actors are lured to NewYork by the dazzle of Broadway.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. blind temporarily or confuse the sight ofby an excess of light.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. impress or overpower (a person)with knowledge, ability, or any brilliant display or prospect.3 intr. archaic (of eyes) be dazzled.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. bright confusinglight.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dazzlement n. dazzler n. dazzling adj. dazzlinglyadv. [ME, f. DAZE + -LE(4)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====làm lóa mắt=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dazzle dazzle] : National Weather Service
    +
    =====lóa=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dazzle dazzle] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[astonish]] , [[awe]] , [[bedazzle]] , [[blind]] , [[blur]] , [[bowl over ]]* , [[daze]] , [[excite]] , [[fascinate]] , [[glitz ]]* , [[hypnotize]] , [[impress]] , [[overawe]] , [[overpower]] , [[overwhelm]] , [[razzle-dazzle]] , [[strike dumb]] , [[stupefy]] , [[surprise]] , [[amaze]] , [[bewilder]] , [[eclipse]] , [[electrify]] , [[outshine]] , [[shine]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blaze]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bore]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /dæzl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Ánh sáng chói
    dazzle paint
    (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu

    Ngoại động từ

    Làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the blazing sun dazzles our eyes
    ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
    Làm sững sờ, làm kinh ngạc
    (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chói mắt
    anti-dazzle
    chống chói mắt
    anti-dazzle glass
    kính chống chói mắt
    làm chói mắt
    làm lóa mắt
    lóa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    bore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X