-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về (chính trị)...) (người, ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pɔlitik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====(nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép==========(nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Ingenious, shrewd, crafty, canny, cunning, designing,scheming, clever, wily, foxy, tricky, artful, Macchiavellian,evasive, shifty, Colloq cagey: Daniel is politic enough to knowhow to manoeuvre situations to his benefit. 2 tactful,diplomatic, discreet, prudent, judicious, wise, sage, sagacious,sensible, intelligent, percipient, discriminating, far-sighted,expedient, perceptive: It was politic of the winner to sharethe prize with those who had helped him most.=====- - == Oxford==- ===Adj. & v.===- - =====Adj.=====- - =====(of an action) judicious, expedient.=====- - =====(ofa person) prudent, sagacious.=====- - =====Political (now only in bodypolitic).=====- - =====V.intr. (politicked, politicking) engage inpolitics.=====- - =====Politicly adv. [ME f. OF politique f. L politicusf. Gk politikos f. polites citizen f. polis city]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=politic politic] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=politic politic] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=politic politic] :Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[adroit]] , [[advisable]] , [[canny ]]* , [[cool]] , [[delicate]] , [[diplomatic]] , [[discreet]] , [[expedient]] , [[in one]]’s best interests , [[judicious]] , [[on the lookout]] , [[perspicacious]] , [[prudent]] , [[sagacious]] , [[sensible]] , [[sharp]] , [[shrewd]] , [[smooth]] , [[tactical]] , [[tuned in]] , [[urbane]] , [[sensitive]] , [[tactful]] , [[artful]] , [[astute]] , [[calculating]] , [[crafty]] , [[cunning]] , [[political]] , [[strategic]] , [[wise]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[impolitic]] , [[indiscreet]] , [[injudicious]] , [[tactless]] , [[unwise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adroit , advisable , canny * , cool , delicate , diplomatic , discreet , expedient , in one’s best interests , judicious , on the lookout , perspicacious , prudent , sagacious , sensible , sharp , shrewd , smooth , tactical , tuned in , urbane , sensitive , tactful , artful , astute , calculating , crafty , cunning , political , strategic , wise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ