-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ɔkjupaid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Đang sử dụng==========Đang sử dụng=====Dòng 23: Dòng 15: =====Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được==========Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[active]] , [[clocked up]] , [[employed]] , [[engaged]] , [[engrossed]] , [[head over heels ]]* , [[tied up]] , [[too much on plate]] , [[working]] , [[busy]] , [[full]] , [[leased]] , [[lived-in]] , [[peopled]] , [[populated]] , [[populous]] , [[rented]] , [[settled]] , [[taken]] , [[unavailable]] , [[utilized]] , [[absorbed]] , [[inhabited]] , [[in use]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[idle]] , [[inactive]] , [[not busy]] , [[unoccupied]] , [[empty]] , [[free]] , [[uninhabited]] , [[vacant]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ trái nghĩa
adjective
- idle , inactive , not busy , unoccupied , empty , free , uninhabited , vacant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
