• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) hệ luận===== =====Kết quả tất yếu===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
    Hiện nay (01:03, ngày 23 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (sua loi)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kə'rɒləri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Kết quả tất yếu=====
    =====Kết quả tất yếu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hệ luận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hệ quả=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 a a proposition that follows from(and is often appended to) one already proved. b an immediatededuction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by of) a natural consequence orresult.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Supplementary, associated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. byto) forming a corollary. [ME f. L corollarium money paid for agarland, gratuity: neut. adj. f. COROLLA]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hệ luận=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=corollary corollary] : National Weather Service
    +
    =====hệ quả=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=corollary corollary] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aftereffect]] , [[analogy]] , [[consequence]] , [[culmination]] , [[effect]] , [[end]] , [[end product]] , [[induction]] , [[inference]] , [[issue]] , [[precipitate]] , [[result]] , [[sequel]] , [[sequence]] , [[upshot]] , [[aftermath]] , [[event]] , [[fruit]] , [[harvest]] , [[outcome]] , [[ramification]] , [[resultant]] , [[sequent]] , [[conclusion]] , [[consequent]] , [[deduction]] , [[proposition]] , [[theorem]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kə'rɒləri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) hệ luận
    Kết quả tất yếu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hệ luận
    hệ quả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X