-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ===['''<font color='red'> かたい </font>'''] === ==== adj ==== ===== cứng/chắc/cứng rắn/vững chắc/rắn chắc ===== :: ~に関する固い決意を示す: thể hiển qu...)
Dòng 9: Dòng 9: :: あまり固いことは言わないようにしましょう : đừng nói kiểu cứng nhắc như thế:: あまり固いことは言わないようにしましょう : đừng nói kiểu cứng nhắc như thế:: ~に関してえらく頭が固い: bảo thủ cứng nhắc về vấn đề gì:: ~に関してえらく頭が固い: bảo thủ cứng nhắc về vấn đề gì+ + == Kỹ thuật ==+ ===['''<font color='red'> かたい </font>'''] ===+ ===== cứng =====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
