• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế===== ::unfounded hopes ::những hy vọng vô căn cứ, những hy vọ...)
    Hiện nay (11:21, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´faundid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::tin đồn không có cơ sở
    ::tin đồn không có cơ sở
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Baseless, groundless, unwarranted, unjustified,unsupported, unsupportable, unsound, unjustifiable, unattested,unproven: Reports of a typhoid outbreak are completelyunfounded.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Having no foundation (unfounded hopes; unfounded rumour).=====
     
    -
    =====Unfoundedly adv. unfoundedness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[baseless]] , [[bottomless]] , [[deceptive]] , [[fabricated]] , [[fallacious]] , [[false]] , [[foundationless]] , [[gratuitous]] , [[groundless]] , [[idle]] , [[illogical]] , [[mendacious]] , [[misleading]] , [[off-base]] , [[spurious]] , [[trumped up ]]* , [[uncalled-for]] , [[unjustified]] , [[unproven]] , [[unreal]] , [[unsubstantiated]] , [[untrue]] , [[untruthful]] , [[unwarranted]] , [[vain]] , [[without basis]] , [[without foundation]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[founded]] , [[justified]] , [[proven]] , [[substantiated]] , [[supported]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ʌn´faundid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế
    unfounded hopes
    những hy vọng vô căn cứ, những hy vọng không đâu
    an unfounded rumour
    tin đồn không có cơ sở


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X