-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'stændstil</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc::ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dừng=====+ - ::[[come]] [[to]] [[a]] [[standstill]]+ - ::bắt đầu dừng+ - =====lặng=====+ - =====sựdừnglại=====+ === Xây dựng===+ =====ngừng lại [sự ngừng lại]=====- =====sựngừng=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự dừng, sự đứng yên=====- ==Kinh tế==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dừng=====- + ::[[come]] [[to]] [[a]] [[standstill]]- =====ngưng lại=====+ ::bắt đầu dừng- + =====lặng=====- =====sựdừng=====+ - + - =====sự ngưng lại=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====(dead or full) stop, halt: The car came to a standstillwith the front wheels overhanging a cliff.=====+ - ==Oxford==+ =====sự dừng lại=====- ===N.===+ - =====A stoppage; an inability to proceed.=====+ =====sự ngừng=====+ === Kinh tế ===+ =====ngưng lại=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự dừng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=standstill standstill]:National Weather Service+ =====sự ngưng lại=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arrest]] , [[cessation]] , [[check]] , [[checkmate]] , [[corner ]]* , [[dead end ]]* , [[deadlock]] , [[dead stop]] , [[delay]] , [[gridlock]] , [[halt]] , [[hole]] , [[impasse]] , [[inaction]] , [[pause]] , [[stalemate]] , [[standoff]] , [[wait]] , [[discontinuance]] , [[discontinuation]] , [[stoppage]] , [[surcease]] , [[stop]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[advance]] , [[progress]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ