-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'teisti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::một món ngon::một món ngon- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====ngon=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tasty tasty] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Delicious, delectable, luscious, flavorous, flavoursome,flavourful, savoury, toothsome, palatable, appetizing, sapid,mouth-watering, ambrosial, Colloq yummy, scrumptious: Theyserve a very tasty curry at that Indian restaurant.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(tastier, tastiest) (of food) pleasing in flavour;appetizing.=====+ - =====Tastily adv. tastiness n.=====+ === Kinh tế ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====ngon=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[appetizing]] , [[delectable]] , [[delish]] , [[divine]] , [[flavorful]] , [[flavorsome]] , [[flavory]] , [[full-flavored]] , [[good-tasting]] , [[heavenly]] , [[luscious]] , [[mellow]] , [[palatable]] , [[piquant]] , [[pungent]] , [[sapid]] , [[savory]] , [[scrumptious]] , [[spicy]] , [[sugar-coated]] , [[sweetened]] , [[tasteful]] , [[toothsome]] , [[toothy]] , [[yummy]] , [[zestful]] , [[ambrosial]] , [[artistic]] , [[delicious]] , [[neat]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[tasteless]] , [[unappetizing]] , [[dowdy]] , [[inartistic]] , [[meretricious]] , [[tawdry]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appetizing , delectable , delish , divine , flavorful , flavorsome , flavory , full-flavored , good-tasting , heavenly , luscious , mellow , palatable , piquant , pungent , sapid , savory , scrumptious , spicy , sugar-coated , sweetened , tasteful , toothsome , toothy , yummy , zestful , ambrosial , artistic , delicious , neat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ