• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ngăn cản, ngăn cấm===== ::to debar someone from doing something ::ngăn cản ai không cho l...)
    Hiện nay (01:53, ngày 17 tháng 6 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dɪˈbɑːr</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::bị tước hết quyền
    ::bị tước hết quyền
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.tr.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====(debarred, debarring) (foll. by from) exclude fromadmission or from a right; prohibit from an action (was debarredfrom entering).=====
    +
    :[[bar]] , [[count out]] , [[eliminate]] , [[except]] , [[keep out]] , [[rule out]] , [[shut out]] , [[ban]] , [[disallow]] , [[enjoin]] , [[inhibit]] , [[interdict]] , [[outlaw]] , [[prohibit]] , [[proscribe]] , [[taboo]] , [[blackball]] , [[deny]] , [[deprive]] , [[exclude]] , [[forbid]] , [[hinder]] , [[preclude]] , [[prevent]] , [[refuse]] , [[reject]] , [[suspend]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Debarment n. [ME f. F d‚barrer, OF desbarrer(as DE-, BAR(1))]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=debar debar] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dɪˈbɑːr/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngăn cản, ngăn cấm
    to debar someone from doing something
    ngăn cản ai không cho làm gì
    Tước
    to debar somebody from voting
    tước quyền bầu cử của ai
    to be debarred from one's rights
    bị tước hết quyền

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X