• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc===== =====Làm cho vững ...)
    Hiện nay (05:39, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sə´lidi¸fai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====Trở nên vững chắc=====
    =====Trở nên vững chắc=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[solidified]]
     +
    *V_ing : [[solidifying]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hóa đặc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mật độ cánh quạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Ô tô==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trở nên cứng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cứng lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hóa rắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ kiên cố=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ rắn chắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ vững chắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đông lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đông đặc=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====rắn [làm cho rắn]=====
    -
    =====đóng rắn=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) hóa cứng=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===V.===
    +
    =====hóa đặc=====
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====mật độ cánh quạt=====
     +
    === Ô tô===
     +
    =====trở nên cứng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cứng lại=====
    -
    =====Harden, freeze, set, cake, compact, compress, crystallize;jell or gel, clot, congeal, coagulate, thicken, Technicalinspissate; sublime: The lava flowed round the bodies of thosewho died and solidified, preserving them in their finalattitudes. 2 consolidate, unite, unify, pull or draw together:Studying the speeches of politicians enables me to solidify myown views.=====
    +
    =====hóa rắn=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====độ kiên cố=====
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    -
    =====(-ies, -ied) make or become solid.=====
    +
    =====độ rắn chắc=====
    -
    =====Solidification n. solidifier n.=====
    +
    =====độ vững chắc=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====đông lại=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đông đặc=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=solidify solidify] : National Weather Service
    +
    =====đóng rắn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[amalgamate]] , [[anneal]] , [[bake]] , [[cake]] , [[cement]] , [[clot]] , [[coagulate]] , [[cohere]] , [[congeal]] , [[crystallize]] , [[densify]] , [[dry]] , [[firm]] , [[freeze]] , [[jell]] , [[petrify]] , [[set]] , [[stiffen]] , [[strengthen]] , [[thicken]] , [[concrete]] , [[indurate]] , [[compact]] , [[condense]] , [[consolidate]] , [[gel]] , [[harden]] , [[unify]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /sə´lidi¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
    Làm cho vững chắc, củng cố

    Nội động từ

    Trở nên cứng, trở nên đặc; trở nên đông đặc
    the paint had solidify in the tin
    sơn đã đã đông đặc ở trong thùng
    Trở nên vững chắc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rắn [làm cho rắn]

    Cơ - Điện tử

    (v) hóa cứng

    Cơ khí & công trình

    hóa đặc

    Giao thông & vận tải

    mật độ cánh quạt

    Ô tô

    trở nên cứng

    Kỹ thuật chung

    cứng lại
    hóa rắn
    độ kiên cố
    độ rắn chắc
    độ vững chắc
    đông lại

    Kinh tế

    đông đặc
    đóng rắn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X