• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lấy đi, sự khấu đi===== =====Sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự n...)
    Hiện nay (06:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di'træk∫n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Sự lấy đi, sự khấu đi=====
    =====Sự lấy đi, sự khấu đi=====
    =====Sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu=====
    =====Sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abuse]] , [[aspersion]] , [[backbiting ]]* , [[backstabbing]] , [[belittlement]] , [[calumny]] , [[damage]] , [[defamation]] , [[denigration]] , [[deprecation]] , [[derogation]] , [[disesteem]] , [[disparagement]] , [[harm]] , [[hit]] , [[hurt]] , [[injury]] , [[injustice]] , [[innuendo]] , [[insinuation]] , [[knock ]]* , [[libel]] , [[libeling]] , [[lie]] , [[maligning]] , [[minimization]] , [[muckraking]] , [[obloquy]] , [[pejorative]] , [[revilement]] , [[ridicule]] , [[running down]] , [[scandal]] , [[scandalmongering]] , [[scurrility]] , [[slam]] , [[smear campaign ]]* , [[tale]] , [[traducement]] , [[traducing]] , [[vilification]] , [[vituperation]] , [[wrong]] , [[depreciation]] , [[calumniation]] , [[character assassination]] , [[slander]] , [[backbiting]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[admiration]] , [[adulation]] , [[flattery]] , [[praise]]

    Hiện nay

    /di'træk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự lấy đi, sự khấu đi
    Sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X