-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hợp tác===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cooperate coop...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">koʊˈɒpəˌreɪt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hợp tác=====- ==Tham khảochung ==+ ==Thông dụng==+ ===Động từ===+ =====hợp tác=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Kĩ thuật chung===+ =====hợp tác=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cooperate cooperate]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cooperate cooperate] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[abet]] , [[advance]] , [[agree]] , [[back up]] , [[band]] , [[befriend]] , [[be in cahoots]] , [[chip in]] , [[coadjute]] , [[coincide]] , [[collaborate]] , [[combine]] , [[comply with]] , [[concert]] , [[concur]] , [[conduce]] , [[conspire]] , [[contribute]] , [[coordinate]] , [[espouse]] , [[forward]] , [[further]] , [[go along with]] , [[help]] , [[join forces]] , [[join in]] , [[league ]]* , [[lend a hand]] , [[participate]] , [[partner]] , [[pitch in ]]* , [[play ball ]]* , [[pool resources]] , [[pull together]] , [[second]] , [[share in]] , [[show willingness]] , [[side with]] , [[stick together]] , [[succor]] , [[take part]] , [[unite]] , [[uphold]] , [[work side by side]] , [[work together]] , [[assist]] , [[join]] , [[tend]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[block]] , [[delay]] , [[disturb]] , [[encumber]] , [[handicap]] , [[hinder]] , [[impede]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[stop]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abet , advance , agree , back up , band , befriend , be in cahoots , chip in , coadjute , coincide , collaborate , combine , comply with , concert , concur , conduce , conspire , contribute , coordinate , espouse , forward , further , go along with , help , join forces , join in , league * , lend a hand , participate , partner , pitch in * , play ball * , pool resources , pull together , second , share in , show willingness , side with , stick together , succor , take part , unite , uphold , work side by side , work together , assist , join , tend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ