• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .wolves=== =====(động vật học) chó sói===== =====(nghĩa bóng) người tham tàn, ngư...)
    Hiện nay (10:24, ngày 26 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wulf</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ, số nhiều .wolves===
    +
    ===Danh từ===
     +
    =====Số nhiều: [[wolves]]=====
    =====(động vật học) chó sói=====
    =====(động vật học) chó sói=====
    Dòng 30: Dòng 24:
    ::nuốt ngấu nghiến đồ ăn
    ::nuốt ngấu nghiến đồ ăn
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[wolfed]]
    -
     
    +
    *Ving: [[wolfing]]
    -
    =====người đầu cơ có kinh nghiệm, từng trải=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wolf wolf] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. wolves) 1 a wild flesh-eating tawny-greymammal related to the dog, esp. Canis lupus, preying on sheepetc. and hunting in packs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. a man given to seducing women.3 a rapacious or greedy person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mus. a a jarring sound fromsome notes in a bowed instrument. b an out-of-tune effect whenplaying certain chords on old organs (before the present ''equaltemperament'' was in use).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (often foll. by down) devour(food) greedily.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cry wolf raise repeated false alarms (so thata genuine one is disregarded). have (or hold) a wolf by theears be in a precarious position. keep the wolf from the dooravert hunger or starvation. lone wolf a person who prefers toact alone. throw to the wolves sacrifice without compunction.wolf-cub 1 a young wolf.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. the former name for a CubScout. wolf-fish any large voracious blenny of the genusAnarrhichas. wolf in sheep''s clothing a hostile person whopretends friendship. wolf-pack an attacking group of submarinesor aircraft. wolf''s-milk spurge. wolf-spider anyground-dwelling spider of the family Lycosidae, hunting insteadof trapping its prey. wolf-whistle n. a sexually admiringwhistle by a man to a woman.=====
    +
    -
    =====V.intr. make a wolf-whistle.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Wolfish adj. wolfishly adv. wolflike adj. & adv. [OE wulff. Gmc]=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====người đầu cơ có kinh nghiệm, từng trải=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bolt]] , [[cram]] , [[devour]] , [[gobble]] , [[gorge]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[ingurgitate]] , [[pack]] , [[slop]] , [[slosh]] , [[stuff]] , [[swallow]] , [[down]] , [[englut]] , [[engorge]] , [[swill]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[casanova]] , [[don juan]] , [[lady]]'s man , [[womanizer]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[nibble]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /wulf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số nhiều: wolves
    (động vật học) chó sói
    (nghĩa bóng) người tham tàn, người độc ác, người hung tàn (như) con sói
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái
    to be as hungry as a wolf
    đói ngấu
    to have (hold) the wolf by the ears
    ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó
    to keep the wolf from the door
    có đủ tiền để khỏi đói và không túng thiếu
    a wolf in sheep's clothing
    chó sói đội lốt cừu non; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà

    Ngoại động từ

    (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến
    to wolf down one's food
    nuốt ngấu nghiến đồ ăn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người đầu cơ có kinh nghiệm, từng trải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    casanova , don juan , lady's man , womanizer

    Từ trái nghĩa

    verb
    nibble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X