-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách===== Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,devəs'teiʃn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách==========Sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[confusion]] , [[defoliation]] , [[demolition]] , [[depredation]] , [[desolation]] , [[havoc]] , [[loss]] , [[pillage]] , [[plunder]] , [[ravages]] , [[ruin]] , [[ruination]] , [[spoliation]] , [[waste]] , [[bane]] , [[undoing]] , [[wrack]] , [[wreck]] , [[wreckage]] , [[despoliation]] , [[destruction]] , [[ravage]] , [[sacking]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[building]] , [[construction]] , [[creation]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- confusion , defoliation , demolition , depredation , desolation , havoc , loss , pillage , plunder , ravages , ruin , ruination , spoliation , waste , bane , undoing , wrack , wreck , wreckage , despoliation , destruction , ravage , sacking
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ