-
(Khác biệt giữa các bản)(sai ví dụ)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'spond</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===+ =====Hưởng ứng=====+ ::[[Vietnam]] [[respond]]s [[to]] [[Earth]] [[Hour]]+ ::Việt nam hưởng ứng giờ Trái Đất=====Phản ứng lại==========Phản ứng lại=====Dòng 16: Dòng 12: =====Trả lời (nói hoặc viết)==========Trả lời (nói hoặc viết)=====- ::[[she]] [[respond]] [[to]] [[my]] [[letter]] [[with]] [[aphone]] [[call]]+ ::[[she]] [[responded]] [[to]] [[my]] [[letter]] [[with]] [[a]] [[phone]] [[call]]::cô ấy trả lời thư của tôi bằng một cú điện thoại::cô ấy trả lời thư của tôi bằng một cú điện thoạiDòng 24: Dòng 20: ::[[to]] [[respond]] [[to]] [[someone's]] [[kindness]]::[[to]] [[respond]] [[to]] [[someone's]] [[kindness]]::đáp lại lòng tốt của ai::đáp lại lòng tốt của ai- + =====Ứng phó (thiên tai, ..)==========Đáp lại với linh mục (nói hoặc hát; về những người trong buổi lễ nhà thờ)==========Đáp lại với linh mục (nói hoặc hát; về những người trong buổi lễ nhà thờ)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trả lời, đáp ứng=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ứng xử=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hưởng ứng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đáp ứng=====+ - + - =====phản ứng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Answer, reply, come back, return, react, reciprocate,counter; rejoin, retort: When Sean insulted her, Una respondedwith a slap to his face. I said, 'Good morning!' and Adrianresponded, 'What's good about it?' 2 Often, respond to. beresponsive (to), react (to), empathize (with), sympathize(with), commiserate (with), feel for, pity, be affected or movedor touched (by): Many respond to those charity appeals for thecrippled and disabled.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. answer, give a reply.=====+ - + - =====Intr. act orbehave in an answering or corresponding manner.=====+ - + - =====Intr. (usu.foll. by to) show sensitiveness to by behaviour or change (doesnot respond to kindness).=====+ - + - =====Intr. (of a congregation) makeanswers to a priest etc.=====+ - + - =====Intr. Bridge make a bid on thebasis of a partner's preceding bid.=====+ - + - =====Tr. say (something) inanswer.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Archit. a half-pillar or half-pier attached toa wall to support an arch, esp. at the end of an arcade.=====+ - =====Eccl. a responsory; a response to a versicle.=====+ ===Toán & tin===+ =====trả lời, đáp ứng=====- =====Respondence n.respondency n. responder n. [ME f. OF respondre answer ult. f.L respondere respons- answer (as RE-, spondere pledge)]=====+ ::[[quantal]] [[respond]]+ ::(thống kê ) kết cục hữu hạn+ ::[[quantitative]] [[respond]]+ ::(thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng+ ::[[static]] [[respond]]+ ::đáp ứng tĩnh+ === Xây dựng===+ =====ứng xử=====+ === Điện lạnh===+ =====hưởng ứng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đáp ứng=====- ==Tham khảo chung==+ =====phản ứng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[acknowledge]] , [[act in response]] , [[answer]] , [[answer back]] , [[behave]] , [[be in touch with]] , [[come back]] , [[come back at]] , [[come in]] , [[counter]] , [[feedback]] , [[feel for]] , [[field the question]] , [[get back to]] , [[get in touch]] , [[react]] , [[reciprocate]] , [[rejoin]] , [[reply]] , [[retort]] , [[return]] , [[talk back]] , [[riposte]] , [[meet]] , [[correspond]] , [[feel]] , [[field]] , [[response]] , [[write]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ask]] , [[question]] , [[request]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=respond respond] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=respond&submit=Search respond] : amsglossary+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=respond respond] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=respond respond] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trả lời, đáp ứng
- quantal respond
- (thống kê ) kết cục hữu hạn
- quantitative respond
- (thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng
- static respond
- đáp ứng tĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , act in response , answer , answer back , behave , be in touch with , come back , come back at , come in , counter , feedback , feel for , field the question , get back to , get in touch , react , reciprocate , rejoin , reply , retort , return , talk back , riposte , meet , correspond , feel , field , response , write
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ