-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ ====='''<font color="red">/reprimɑ:nd</font>'''=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 18: Dòng 14: =====Khiển trách, quở trách==========Khiển trách, quở trách=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trách phạt=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mắng mỏ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Scolding, reproof, rebuke, admonition, upbraiding,castigation, reproach, lecture, censure, criticism, disapproval,remonstrance, remonstration, reprehension, tongue-lashing,Colloq dressing-down, talking-to, telling-off, ticking-off, rapover or on the knuckles, slap on the wrist, Brit slating, US andCanadian chewing-out, Slang Brit wigging: Brown received asevere reprimand for violating the curfew.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Scold, chide, reprove, rebuke, admonish, upbraid,castigate, reproach, berate, lecture, censure, criticize, findfault with, attack, flay (alive), reprehend, read (someone) theriot act, slap on the wrist, rap over the knuckles, take totask, Colloq bawl out, dress down, give a dressing-down, telloff, tick off, haul over the coals, give (someone) a piece of(one's) mind, Brit slate, give (someone) a row, send (someone)away or off with a flea in his or her ear, tell (someone) athing or two, carpet, wig, skin (alive), US and Canadian chewout, rake over the coals, call on the carpet, pin (someone's)ears back: Nigel deserves to be reprimanded for what he did.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (often foll. by for) an official or sharp rebuke(for a fault etc.).=====+ - =====V.tr. administer thisto.[Fr‚primande(r) f. Sp. reprimenda f. L reprimenda neut. pl.gerundiveofreprimere REPRESS]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====trách phạt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mắng mỏ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[admonishment]] , [[admonition]] , [[bawling out]] , [[blame]] , [[calling down]] , [[castigation]] , [[censure]] , [[chiding]] , [[comeuppance]] , [[dressing-down ]]* , [[going over]] , [[grooming]] , [[hard time]] , [[lecture]] , [[piece of one]]’s mind , [[ragging]] , [[rap ]]* , [[rebuke]] , [[reprehension]] , [[reproof]] , [[scolding]] , [[slap on wrist]] , [[talking-to]] , [[telling-off]] , [[tongue-lashing]] , [[what for]] , [[reproach]]+ =====verb=====+ :[[admonish]] , [[call on the carpet]] , [[castigate]] , [[censure]] , [[check]] , [[chew out ]]* , [[chide]] , [[come down on ]]* , [[criticize]] , [[denounce]] , [[dress down ]]* , [[give piece of one]]’s mind , [[give the dickens]] , [[lecture]] , [[lesson]] , [[light into ]]* , [[lower the boom]] , [[monish]] , [[rap]] , [[rebuke]] , [[reprehend]] , [[reproach]] , [[reprove]] , [[take to task]] , [[tell off]] , [[tick off ]]* , [[upbraid]] , [[call down]] , [[chastise]] , [[dress down]] , [[scold]] , [[tax]] , [[berate]] , [[chasten]] , [[discipline]] , [[punish]] , [[rebuff]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[forgiveness]] , [[praise]] , [[reward]]+ =====verb=====+ :[[exonerate]] , [[forgive]] , [[reward]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admonishment , admonition , bawling out , blame , calling down , castigation , censure , chiding , comeuppance , dressing-down * , going over , grooming , hard time , lecture , piece of one’s mind , ragging , rap * , rebuke , reprehension , reproof , scolding , slap on wrist , talking-to , telling-off , tongue-lashing , what for , reproach
verb
- admonish , call on the carpet , castigate , censure , check , chew out * , chide , come down on * , criticize , denounce , dress down * , give piece of one’s mind , give the dickens , lecture , lesson , light into * , lower the boom , monish , rap , rebuke , reprehend , reproach , reprove , take to task , tell off , tick off * , upbraid , call down , chastise , dress down , scold , tax , berate , chasten , discipline , punish , rebuff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ