• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhỏ===== ::the poor wee fellow ::anh chàng bé nhỏ tội nghiệp =====(thông tục) rất nhỏ, nhỏ xíu, m...)
    Hiện nay (11:33, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wi:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 24:
    =====(thông tục) đái=====
    =====(thông tục) đái=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Tiny, small, diminutive, little, minuscule, midget,minute, miniature, Lilliputian, microscopic, Colloq itty-bitty,itsy-bitsy, teeny(-weeny), teensy(-weensy): Johnny caught hiswee little finger in the door.=====
     
    -
    =====Unimportant, insignificant,trivial, little, puny: It was only a wee thing, of no interestto anyone but me.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bitsy]] , [[bitty]] , [[diminutive]] , [[infinitesimal]] , [[insignificant]] , [[itsy-bitsy]] , [[itty-bitty]] , [[lilliputian]] , [[little]] , [[microscopic]] , [[miniature]] , [[minuscular]] , [[minuscule]] , [[minute]] , [[negligible]] , [[pee-wee]] , [[petite]] , [[pint-sized]] , [[pocket-size]] , [[puny]] , [[slight]] , [[teensy]] , [[teensy-weensy]] , [[teeny ]]* , [[dwarf]] , [[midget]] , [[pygmy]] , [[early]] , [[sma]] , [[small]] , [[teeny]] , [[tiny]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /wi:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhỏ
    the poor wee fellow
    anh chàng bé nhỏ tội nghiệp
    (thông tục) rất nhỏ, nhỏ xíu, một chút
    We'll be a wee bit late, I'm afraid
    Tôi e rằng chúng ta sẽ đến hơi muộn một chút
    a wee bit
    hơi, hơi hơi

    Danh từ

    (thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như) wee-wee
    do a wee
    đi đái

    Động từ .wee; .weed

    (thông tục) đái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X