-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kế toán) sổ cái===== =====(kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ......)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ledʤə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Cần câu==========Cần câu=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dóng ngang=====+ - =====gióngngang(giàn)=====+ === Xây dựng===+ =====dóng ngang=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====gióng ngang (giàn)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====gióng ngang=====+ =====gióng ngang=====''Giải thích EN'': [[A]] [[horizontal]] [[member]], [[such]] [[as]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[lumber]], [[that]] [[helps]] [[to]] [[support]] [[a]] [[scaffolding]]. [[Also]], [[LEDGE]].''Giải thích EN'': [[A]] [[horizontal]] [[member]], [[such]] [[as]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[lumber]], [[that]] [[helps]] [[to]] [[support]] [[a]] [[scaffolding]]. [[Also]], [[LEDGE]].Dòng 33: Dòng 25: ''Giải thích VN'': Một bộ phận nằm ngang, ví dụ một miếng gỗ xẻ nhỏ, giúp chống đỡ một giàn giáo. Còn gọi là: LEDGE.''Giải thích VN'': Một bộ phận nằm ngang, ví dụ một miếng gỗ xẻ nhỏ, giúp chống đỡ một giàn giáo. Còn gọi là: LEDGE.- =====sổ cái=====+ =====sổ cái=====- =====tà vẹt=====+ =====tà vẹt=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====sổ cái (kế toán)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sổ cái (kế toán)=====+ ::[[detailed]] [[ledger]]::[[detailed]] [[ledger]]::sổ cái (kế toán) chi tiết::sổ cái (kế toán) chi tiết- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ledger ledger] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[books]] , [[daybook]] , [[journal]] , [[record book]] , [[register]] , [[book]] , [[entry]] , [[headstone]] , [[record]] , [[tombstone]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====A tall narrowbookin which a firm's accounts are kept,esp. one which is the principalbookof a set and containsdebtor-and-creditor accounts.=====+ - + - =====A flat gravestone.=====+ - + - =====Ahorizontal timber in scaffolding,parallel to the face of thebuilding.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ