-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Đại từ sở hữu======Đại từ sở hữu===- =====Của tôi==========Của tôi=====::[[this]] [[book]] [[is]] [[mine]]::[[this]] [[book]] [[is]] [[mine]]Dòng 17: Dòng 7: ::anh ấy là một trong những bạn cũ của tôi::anh ấy là một trong những bạn cũ của tôi===Danh từ======Danh từ===- =====Mỏ==========Mỏ=====- ::[[coal]] [[-mine/gold]] [[-mine]]+ ::[[coal]] -[[mine]]/[[gold]] -[[mine]]::mỏ than/mỏ vàng::mỏ than/mỏ vàng::[[to]] [[work]] [[a]] [[mine]]::[[to]] [[work]] [[a]] [[mine]]::khai mỏ::khai mỏ- =====(nghĩa bóng) nguồn; kho==========(nghĩa bóng) nguồn; kho=====::[[an]] [[inexhaustible]] [[mine]] [[of]] [[information]]::[[an]] [[inexhaustible]] [[mine]] [[of]] [[information]]::nguồn tin tức vô tận::nguồn tin tức vô tận- =====Mìn, địa lôi, thuỷ lôi==========Mìn, địa lôi, thuỷ lôi=====::[[to]] [[spring]] [[a]] [[mine]]::[[to]] [[spring]] [[a]] [[mine]]Dòng 34: Dòng 21: ::đặt mìn, thả thuỷ lôi::đặt mìn, thả thuỷ lôi===Động từ======Động từ===- =====Đào, khai thác==========Đào, khai thác=====::[[to]] [[mine]] [[for]] [[gold]]::[[to]] [[mine]] [[for]] [[gold]]Dòng 40: Dòng 26: ::[[to]] [[mine]] [[the]] [[earth]] [[for]] [[iron]] [[ore]]::[[to]] [[mine]] [[the]] [[earth]] [[for]] [[iron]] [[ore]]::đào đất lấy quặng sắt::đào đất lấy quặng sắt- =====(quân sự) đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, há bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi==========(quân sự) đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, há bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi=====::[[to]] [[mine]] [[the]] [[entrance]] [[to]] [[a]] [[harbour]]::[[to]] [[mine]] [[the]] [[entrance]] [[to]] [[a]] [[harbour]]Dòng 46: Dòng 31: ::[[the]] [[cruiser]] [[was]] [[mined]] [[and]] [[sank]] [[in]] [[five]] [[minutes]]::[[the]] [[cruiser]] [[was]] [[mined]] [[and]] [[sank]] [[in]] [[five]] [[minutes]]::tàu tuần dương bị trúng thuỷ lôi và chìm nghỉm trong năm phút::tàu tuần dương bị trúng thuỷ lôi và chìm nghỉm trong năm phút- =====(nghĩa bóng) phá hoại==========(nghĩa bóng) phá hoại=====- + ===hình thái từ===- ==Xây dựng==+ * V_ed :[[mined]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Chuyên ngành==- =====mỏ (hầm)=====+ === Xây dựng===- + =====mỏ (hầm)=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khai thác mỏ=====- =====khai thác mỏ=====+ ::[[mine]] [[face]]::[[mine]] [[face]]::khu vực khai thác mỏ::khu vực khai thác mỏ::[[utilization]] [[of]] [[mine]]::[[utilization]] [[of]] [[mine]]::thiết bị khai thác mỏ::thiết bị khai thác mỏ- =====khu mỏ=====+ =====khu mỏ=====- + =====giếng mỏ=====- =====giếng mỏ=====+ =====nổ mìn=====- + =====mìn=====- =====nổ mìn=====+ =====sự nổ mìn=====- + === Kinh tế ===- =====mìn=====+ =====nguồn=====- + =====thủy lôi=====- =====sự nổ mìn=====+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====nguồn=====+ - + - =====thủy lôi=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Pit, excavation, lode, vein; colliery, coalfield: Myfather worked in a mine from the age of 14.=====+ - + - =====Source,mother-lode, vein, store, storehouse, supply, deposit,depository or depositary, repository, reserve, hoard, treasuretrove, reservoir, well-spring; abundance, fund, gold-mine,wealth, treasury: This encyclopedia is a rich mine ofinformation.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Excavate, dig, quarry, extract, scoop out or up, remove,unearth; derive, extract, draw: He claims to have mined coal inWales and gold in South Africa. Analysis shows this ore wasmined in Pennsylvania. 4 ransack, search, rake through, scour,scan, read, survey, look through, probe: Several directorieswere mined to compile our list of sales prospects.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mine mine] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mine&submit=Search mine] : amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mine mine] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=mine mine] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ