-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈpɛrəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 29: Dòng 21: =====Đầy hiểm hoạ, nguy hiểm==========Đầy hiểm hoạ, nguy hiểm=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cơn nguy=====+ === Kinh tế ===+ =====cơn nguy=====- =====đầy hiểm họa=====+ =====đầy hiểm họa=====- =====hiểm họa=====+ =====hiểm họa=====::[[peril]] [[of]] [[fire]]::[[peril]] [[of]] [[fire]]::hiểm họa do hỏa hoạn gây ra::hiểm họa do hỏa hoạn gây ra- =====hoàn cảnh nguy hiểm=====+ =====hoàn cảnh nguy hiểm=====- + - =====rủi ro=====+ - + - =====sự cố nguy hiểm=====+ - + - =====tai họa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=peril peril] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Danger, threat, risk, jeopardy, exposure, vulnerability,susceptibility, uncertainty, insecurity: You enter there atyour peril. It was a time of peril for us all. The child''s lifewas in peril.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - =====N. serious and immediate danger.=====+ =====rủi ro=====- =====V.tr. (perilled,perilling; US periled, periling) threaten; endanger.=====+ =====sự cố nguy hiểm=====- =====At one'speril at one's ownrisk. in peril of with greatriskto (inperil of your life). peril point US Econ. a critical thresholdor limit.[ME f. OF f. L peric(u)lum]=====+ =====tai họa=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cause for alarm]] , [[double trouble]] , [[endangerment]] , [[exposure]] , [[hazard]] , [[insecurity]] , [[jeopardy]] , [[liability]] , [[menace]] , [[openness]] , [[pitfall]] , [[risky business]] , [[uncertainty]] , [[vulnerability]] , [[imperilment]] , [[risk]] , [[adventure]] , [[charybdis]] , [[crisis]] , [[danger]] , [[endanger]] , [[instability]] , [[threat]] , [[trap]]+ =====verb=====+ :[[imperil]] , [[jeopardize]] , [[menace]] , [[risk]] , [[threaten]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[safeness]] , [[safety]] , [[security]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cause for alarm , double trouble , endangerment , exposure , hazard , insecurity , jeopardy , liability , menace , openness , pitfall , risky business , uncertainty , vulnerability , imperilment , risk , adventure , charybdis , crisis , danger , endanger , instability , threat , trap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ