• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà===== ==...)
    Hiện nay (08:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸disju´nait</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====Làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà=====
    =====Làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà=====
    -
    ===Nội động từ===
    +
    =====Nội động từ=====
    -
     
    +
    =====Không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà=====
    =====Không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    =====hình thái từ=====
     +
    *V-ing: [[disuniting]]
     +
    *V-ed: [[disunited]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[break]] , [[detach]] , [[disjoin]] , [[disjoint]] , [[divorce]] , [[part]] , [[separate]] , [[split]] , [[alienate]] , [[disaffect]] , [[disband]] , [[disconnect]] , [[disengage]] , [[dissociate]] , [[dissolve]] , [[divide]] , [[estrange]] , [[sever]] , [[sunder]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[alienation]] , [[dissension]] , [[dissociation]] , [[disunity]] , [[separation]]

    Hiện nay

    /¸disju´nait/

    Thông dụng

    Ngoại động từ
    Làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà
    Nội động từ
    Không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà
    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X