-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà===== ==...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸disju´nait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Ngoại động từ===+ =====Ngoại động từ=====- + =====Làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà==========Làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà=====- ===Nội động từ===+ =====Nội động từ=====- + =====Không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà==========Không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà=====- + [[Category:Thông dụng]]+ =====hình thái từ=====+ *V-ing: [[disuniting]]+ *V-ed: [[disunited]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[break]] , [[detach]] , [[disjoin]] , [[disjoint]] , [[divorce]] , [[part]] , [[separate]] , [[split]] , [[alienate]] , [[disaffect]] , [[disband]] , [[disconnect]] , [[disengage]] , [[dissociate]] , [[dissolve]] , [[divide]] , [[estrange]] , [[sever]] , [[sunder]]+ =====noun=====+ :[[alienation]] , [[dissension]] , [[dissociation]] , [[disunity]] , [[separation]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ