• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không đứt quãng; liên tục===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====không gián đoạn===...)
    Hiện nay (10:08, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ʌnintə´rʌptid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Không đứt quãng; liên tục=====
    =====Không đứt quãng; liên tục=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====không gián đoạn=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) không ngắt quãng, liên tục=====
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====không gián đoạn=====
    ::[[uninterrupted]] [[traffic]]
    ::[[uninterrupted]] [[traffic]]
    ::chuyển động không gián đoạn
    ::chuyển động không gián đoạn
    -
    =====liên tục=====
    +
    =====liên tục=====
    ::[[uninterrupted]] [[flow]]
    ::[[uninterrupted]] [[flow]]
    ::dòng nước chảy liên tục
    ::dòng nước chảy liên tục
    Dòng 24: Dòng 22:
    ::[[uninterrupted]] [[traffic]] [[highway]]
    ::[[uninterrupted]] [[traffic]] [[highway]]
    ::đường giao thông liên tục
    ::đường giao thông liên tục
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[ceaseless]] , [[consecutive]] , [[constant]] , [[continual]] , [[continuous]] , [[direct]] , [[endless]] , [[interminable]] , [[nonstop]] , [[peaceful]] , [[perpetual]] , [[steady]] , [[straight]] , [[straightforward]] , [[sustained]] , [[through]] , [[unceasing]] , [[undisturbed]] , [[unending]] , [[unremitting]] , [[around-the-clock]] , [[eternal]] , [[everlasting]] , [[incessant]] , [[ongoing]] , [[persistent]] , [[relentless]] , [[round-the-clock]] , [[timeless]] , [[unfailing]] , [[unbroken]]
    -
    =====Not interrupted.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Uninterruptedly adv.uninterruptedness n.=====
    +
    :[[broken]] , [[discontinuous]] , [[intermittent]] , [[interrupted]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=uninterrupted uninterrupted] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=uninterrupted uninterrupted] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸ʌnintə´rʌptid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đứt quãng; liên tục

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không ngắt quãng, liên tục

    Kỹ thuật chung

    không gián đoạn
    uninterrupted traffic
    chuyển động không gián đoạn
    liên tục
    uninterrupted flow
    dòng nước chảy liên tục
    uninterrupted traffic
    chuyển động liên tục
    uninterrupted traffic highway
    đường giao thông liên tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X