• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm (việc gì...)===== ::there is a great difference between doing [[a...)
    Hiện nay (08:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´du:iη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè=====
    =====( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè=====
    -
    ::[[great]] [[doings]] [[in]] [[the]] [[Balkans]]
    +
    ::[[great]] [[doings]] [[in]] [[the]] Balkans
    ::những biến cố lớn ở vùng Ban-căng
    ::những biến cố lớn ở vùng Ban-căng
    ::[[there]] [[were]] [[great]] [[doings]] [[at]] [[the]] [[town]] [[hall]]
    ::[[there]] [[were]] [[great]] [[doings]] [[at]] [[the]] [[town]] [[hall]]
    Dòng 27: Dòng 20:
    =====( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến=====
    =====( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A an action; the performance of a deed (famous for hisdoings; it was my doing). b activity, effort (it takes a lot ofdoing).=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. a scolding; a beating.=====
     
    - 
    -
    =====(in pl.) sl. thingsneeded; adjuncts; things whose names are not known (have we gotall the doings?).=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=doing doing] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=doing doing] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=doing doing] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[accomplishing]] , [[accomplishment]] , [[achieving]] , [[act]] , [[action]] , [[carrying out]] , [[deed]] , [[execution]] , [[exploit]] , [[handiwork]] , [[implementation]] , [[performance]] , [[performing]] , [[thing]] , [[work]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´du:iη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm (việc gì...)
    there is a great difference between doing and saying
    nói và làm khác nhau xa
    ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi
    here are fine doings indeed
    đây là những việc làm đẹp đẽ gớm!
    ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè
    great doings in the Balkans
    những biến cố lớn ở vùng Ban-căng
    there were great doings at the town hall
    ở toà thị chính có tiệc tùng lớn
    ( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X