• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến===== ::boundless ocean ::đại dương bao la ::boundless kindness :...)
    Hiện nay (11:11, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'baundlis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::lòng tốt vô hạn
    ::lòng tốt vô hạn
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====không có cận=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vô biên=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Limitless, unbounded, unlimited; illimitable, vast,endless, unending, infinite, immense, enormous, immeasurable,incalculable, measureless, unrestricted, unchecked,inexhaustible, unstoppable, unbridled, uncontrolled, Literaryvasty: How can you keep up with a teenager's boundless energy?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unlimited; immense (boundless enthusiasm).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Boundlesslyadv. boundlessness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=boundless boundless] : National Weather Service
    +
    === Toán & tin ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boundless boundless] : Corporateinformation
    +
    =====không có cận=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====vô biên=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[great]] , [[illimitable]] , [[immeasurable]] , [[immense]] , [[incalculable]] , [[indefinite]] , [[inexhaustible]] , [[infinite]] , [[limitless]] , [[measureless]] , [[no catch]] , [[no end of]] , [[no end to]] , [[no holds barred]] , [[no strings]] , [[no strings attached]] , [[tremendous]] , [[unbounded]] , [[unconfined]] , [[unending]] , [[unlimited]] , [[untold]] , [[vast]] , [[wide open]] , [[endless]] , [[eternal]] , [[everlasting]] , [[impenetrable]] , [[uncircumscribed]] , [[unfathomable]] , [[unmeasured]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[limited]] , [[restricted]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'baundlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
    boundless ocean
    đại dương bao la
    boundless kindness
    lòng tốt vô hạn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không có cận

    Xây dựng

    vô biên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X