• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .quail, quails=== =====(động vật học) chim cút; thịt chim cút===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ...)
    Hiện nay (06:01, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kweil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ, số nhiều .quail, quails===
    +
    =====Danh từ, số nhiều .quail, quails=====
    -
     
    +
    =====(động vật học) chim cút; thịt chim cút=====
    =====(động vật học) chim cút; thịt chim cút=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học=====
    -
    ===Nội động từ===
    +
    =====Nội động từ=====
    -
     
    +
    =====( + before, to) mất tinh thần, run sợ, nao núng=====
    =====( + before, to) mất tinh thần, run sợ, nao núng=====
    ::[[not]] [[to]] [[quail]] [[before]] [[someone's]] [[threats]]
    ::[[not]] [[to]] [[quail]] [[before]] [[someone's]] [[threats]]
    ::không run sợ trước sự đe doạ của ai
    ::không run sợ trước sự đe doạ của ai
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    =====Hình Thái Từ=====
     +
    *Ved : [[Quailed]]
     +
    *Ving: [[Quailing]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blanch]] , [[blench]] , [[cringe]] , [[droop]] , [[faint]] , [[falter]] , [[flinch]] , [[have cold feet]] , [[quake]] , [[recoil]] , [[shake]] , [[shudder]] , [[start]] , [[tremble]] , [[wince]] , [[shrink]] , [[shy]] , [[cower]] , [[squealer]] , [[tremor]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[face]] , [[meet]]

    Hiện nay

    /kweil/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .quail, quails
    (động vật học) chim cút; thịt chim cút
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học
    Nội động từ
    ( + before, to) mất tinh thần, run sợ, nao núng
    not to quail before someone's threats
    không run sợ trước sự đe doạ của ai
    Ngoại động từ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    face , meet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X