• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sombre =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sombre===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:13, ngày 16 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm link)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">(BrE) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ </font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[sombre]]
    Cách viết khác [[sombre]]
    -
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sombre=====
    +
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như [[sombre]]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[black]] , [[bleak]] , [[blue ]]* , [[caliginous]] , [[cloudy]] , [[dark]] , [[depressive]] , [[dim]] , [[dingy]] , [[dire]] , [[dismal]] , [[dispiriting]] , [[doleful]] , [[down]] , [[drab]] , [[dragged]] , [[dreary]] , [[dull]] , [[dusky]] , [[earnest]] , [[funereal]] , [[gloomy]] , [[grave]] , [[grim]] , [[hurting]] , [[joyless]] , [[lugubrious]] , [[melancholy]] , [[mournful]] , [[murky]] , [[no-nonsense]] , [[obscure]] , [[sedate]] , [[sepulchral]] , [[serious]] , [[shadowy]] , [[shady]] , [[sober]] , [[solemn]] , [[sourpuss]] , [[staid]] , [[tenebrous]] , [[weighty]] , [[blue]] , [[cheerless]] , [[desolate]] , [[glum]] , [[tenebrific]] , [[depression]] , [[gloom]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[cheerful]] , [[happy]] , [[joyful]]

    Hiện nay

    /(BrE) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /

    Thông dụng

    Cách viết khác sombre

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sombre

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cheerful , happy , joyful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X