-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'t∫aidi∫</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: =====Đừng trẻ con thế==========Đừng trẻ con thế=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Childlike, juvenile, puerile, infantile, babyish;immature, inexperienced, na‹ve, undeveloped, underdeveloped,retarded; silly, US sophomoric: They thought his reaction totheir criticism was childish and petulant.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Of, like, or proper to a child.=====- - =====Immature, silly.=====- =====Childishly adv. childishness n.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[adolescent]] , [[baby]] , [[babyish]] , [[callow]] , [[childlike]] , [[foolish]] , [[frivolous]] , [[green]] , [[infantile]] , [[infantine]] , [[innocent]] , [[jejune]] , [[juvenile]] , [[kid stuff ]]* , [[naive]] , [[puerile]] , [[unsophisticated]] , [[young]] , [[youthful]] , [[immature]] , [[credulous]] , [[kiddish]] , [[petty]] , [[puling]] , [[senile]] , [[silly]] , [[simple]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[adult]] , [[mature]] , [[sensible]] , [[serious]] , [[wise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ