-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ===== =====Sự đại tu===== ::the [[engine]...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ouvəhɔ:l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: ::[[the]] [[engine]] [[is]] [[due]] [[for]] [[an]] [[overhaul]]::[[the]] [[engine]] [[is]] [[due]] [[for]] [[an]] [[overhaul]]::máy móc buộc phải đem đi đại tu (vì hư quá nhiều)::máy móc buộc phải đem đi đại tu (vì hư quá nhiều)- ::,[[ouv”'h˜:l]]+ ===ngoại động từ===- ::ngoại động từ+ =====Tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ==========Tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ=====Dòng 27: Dòng 19: =====(hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt==========(hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sửa chữa máy=====+ - ==Điện==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự sửa chữa, sự kiểm tra để sửa chữa (máy móc), sửa chữa lớn, đại tu (máy móc), đuổi kịp, vượt=====- =====sựxem xét kỹ=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự sửa chữa lớn, đại tu, (v)đại tu, sửa chữa lớn=====- =====kiểm soát=====+ - =====kiểmtra lại=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sửa chữa máy=====+ === Điện===+ =====sự xem xét kỹ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kiểm soát=====- =====đại tu=====+ =====kiểm tra lại=====- =====sựđại tu=====+ =====đại tu=====- =====sựkiểm tra kỹ=====+ =====sự đại tu=====- =====sự kiểm tralại=====+ =====sự kiểm tra kỹ=====- =====sựsửa chữa lớn=====+ =====sự kiểm tra lại=====- =====sửa chữa lớn=====+ =====sự sửa chữa lớn=====+ + =====sửa chữa lớn=====::[[major]] [[overhaul]]::[[major]] [[overhaul]]::sự sửa chữa lớn::sự sửa chữa lớn- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[check]] , [[debug]] , [[doctor ]]* , [[do up ]]* , [[examine]] , [[fiddle with]] , [[fix]] , [[give facelift]] , [[improve]] , [[inspect]] , [[mend]] , [[modernize]] , [[patch]] , [[rebuild]] , [[recondition]] , [[reconstruct]] , [[reexamine]] , [[renew]] , [[repair]] , [[retread]] , [[revamp]] , [[service]] , [[survey]] , [[doctor]] , [[fix up]] , [[right]] , [[overtake]] , [[redo]] , [[renovate]] , [[restore]]- =====Overtake,pass,gain on or upon,draw ahead of,catch upwith,get ahead of,outstrip,outdistance,leave behind,lap:We overhauled the ketch and were beginning to close on the yawlwhen the squall hit us. 2 renovate,refurbish,recondition,rebuild,restore,repair,service,adjust,patch (up),mend,fix(up): The car engine needs to be thoroughly overhauled.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====N.=====+ - + - =====Reconditioning,overhauling,refurbishing,rebuilding,renovation, servicing, adjustment, mending, fixing (up): Theoverhaul of the die-stamping machine will require two months tocomplete.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====A take to pieces in order to examine. bexamine the condition of (and repair if necessary).=====+ - + - =====Overtake.=====+ - + - =====N. a thorough examination,with repairs if necessary.[orig.Naut.,= release (rope-tackle) by slackening]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overhaul overhaul]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overhaul overhaul]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ