• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vui vẻ, vui tính===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Merry.===== =====Convivial.===== =====Hearty and good-humoured.==...)
    Hiện nay (15:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dʒouviəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Vui vẻ, vui tính=====
    =====Vui vẻ, vui tính=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Merry.=====
     
    - 
    -
    =====Convivial.=====
     
    - 
    -
    =====Hearty and good-humoured.=====
     
    - 
    -
    =====Joviality n. jovially adv. [F f. LL jovialis of Jupiter (asJOVE), with ref. to the supposed influence of the planet Jupiteron those born under it]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=jovial jovial] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[affable]] , [[airy]] , [[amiable]] , [[animated]] , [[bantering]] , [[blithe]] , [[blithesome]] , [[bouncy]] , [[buoyant]] , [[chaffing]] , [[cheery]] , [[chipper]] , [[chirpy]] , [[companionable]] , [[conversable]] , [[convivial]] , [[cordial]] , [[daffy ]]* , [[delightful]] , [[dizzy ]]* , [[enjoyable]] , [[facetious]] , [[festal]] , [[festive]] , [[gay]] , [[glad]] , [[gleeful]] , [[good-natured]] , [[hilarious]] , [[humorous]] , [[jocose]] , [[jocund]] , [[jokey]] , [[jolly]] , [[jollying]] , [[joshing]] , [[jubilant]] , [[larking]] , [[lighthearted]] , [[loony]] , [[lots of laughs]] , [[merry]] , [[mirthful]] , [[nutty ]]* , [[off-the-wall]] , [[pleasant]] , [[sociable]] , [[boon]] , [[elated]] , [[genial]] , [[happy]] , [[hearty]] , [[jocular]] , [[joyous]] , [[sportive]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[sad]] , [[unhappy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´dʒouviəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, vui tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X