• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt===== =====(h...)
    Hiện nay (06:55, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis'trɔiə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(hàng hải) tàu khu trục=====
    =====(hàng hải) tàu khu trục=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất phá hoại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person or thing that destroys.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naut. a fast warshipwith guns and torpedoes used to protect other ships.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=destroyer destroyer] : National Weather Service
    +
    === Kinh tế ===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=destroyer destroyer] : Chlorine Online
    +
    =====chất phá hoại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[annihilator]] , [[wrecker]] , [[vandal]] , [[exterminator]] , [[iconoclast]] , [[assassin]] , [[executioner]] , [[slaughterer]] , [[firebrand]] , [[bomber]] , [[demolisher]] , [[eradicator]] , [[despoiler]] , [[ransacker]] , [[pillager]] , [[savage]] , [[cancer]] , [[poison]] , [[battleship]] , [[light unit fighting vessel]] , [[ship]] , [[warship]] , [[bane]] , [[destruction]] , [[downfall]] , [[ruination]] , [[undoing]] , [[apollyon]] , [[destructionist]] , [[hun]] , [[razer]] , [[saboteur]] , [[terrorist]] , [[vessel]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[author]] , [[restorer]] , [[creator]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /dis'trɔiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
    (hàng hải) tàu khu trục

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chất phá hoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X