• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trừng phạt, sự báo thù===== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp===== ==Từ điển ...)
    Hiện nay (07:23, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,retri'bju:ʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Vengeance, revenge, reprisal, retaliation, requital,redress, quid pro quo, satisfaction, punishment, justice, justdeserts, recompense, compensation: It is a moral questionwhether society's treatment of malefactors should be an act ofretribution or the setting of an example to others.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Requital usu. for evil done; vengeance.=====
     
    - 
    -
    =====Retributive adj.retributory adj. [ME f. LL retributio (as RE-, tribuere tribut-assign)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=retribution retribution] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[avengement]] , [[avenging]] , [[comeuppance]] , [[compensation]] , [[counterblow]] , [[eye for an eye ]]* , [[just desserts]] , [[justice]] , [[punishment]] , [[reckoning]] , [[recompense]] , [[redress]] , [[repayment]] , [[reprisal]] , [[requital]] , [[retaliation]] , [[revanche]] , [[revenge]] , [[reward]] , [[satisfaction]] , [[vengeance]] , [[what for]] , [[counteraction]] , [[counterattack]] , [[reciprocation]] , [[tit for tat]] , [[correction]] , [[nemesis]] , [[payback]] , [[penalty]] , [[return]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[forgiveness]] , [[pardon]] , [[sympathy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /,retri'bju:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trừng phạt, sự báo thù
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X