-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận==...)(sửa đổi nhỏ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'feənis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tínhtừ===+ ===Danh từ========Sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận==========Sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận=====Dòng 19: Dòng 13: =====Nước da trắng==========Nước da trắng=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[candor]] , [[charitableness]] , [[charity]] , [[civility]] , [[consideration]] , [[courtesy]] , [[decency]] , [[decorum]] , [[disinterestedness]] , [[due]] , [[duty]] , [[equitableness]] , [[equity]] , [[exactitude]] , [[fair-mindedness]] , [[fair shake ]]* , [[give and take]] , [[good faith]] , [[goodness]] , [[honesty]] , [[honor]] , [[humanity]] , [[impartiality]] , [[integrity]] , [[justness]] , [[legitimacy]] , [[moderation]] , [[open-mindedness]] , [[propriety]] , [[rationality]] , [[reasonableness]] , [[right]] , [[righteousness]] , [[rightfulness]] , [[rightness]] , [[seemliness]] , [[square deal]] , [[suitability]] , [[tolerance]] , [[truth]] , [[uprightness]] , [[veracity]] , [[detachment]] , [[disinterest]] , [[dispassion]] , [[dispassionateness]] , [[impartialness]] , [[justice]] , [[nonpartisanship]] , [[objectiveness]] , [[objectivity]] , [[equality]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[inequity]] , [[injustice]] , [[partiality]] , [[unfairness]] , [[wrong]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- candor , charitableness , charity , civility , consideration , courtesy , decency , decorum , disinterestedness , due , duty , equitableness , equity , exactitude , fair-mindedness , fair shake * , give and take , good faith , goodness , honesty , honor , humanity , impartiality , integrity , justness , legitimacy , moderation , open-mindedness , propriety , rationality , reasonableness , right , righteousness , rightfulness , rightness , seemliness , square deal , suitability , tolerance , truth , uprightness , veracity , detachment , disinterest , dispassion , dispassionateness , impartialness , justice , nonpartisanship , objectiveness , objectivity , equality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ