-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm===== =====Cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm ...)(.)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'steә(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: ::[[to]] [[stare]] [[someone]] [[into]] [[silence]]::[[to]] [[stare]] [[someone]] [[into]] [[silence]]::nhìn chằm chằm bắt ai phải im::nhìn chằm chằm bắt ai phải im- + ::[[to]] [[stare]] [[death]] [[in]] [[the]] [[face]]- =====Rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra=====+ :: đối mặt với tử thần- ::[[the]] [[facts]] [[stare]] [[us]] [[in]] [[the]] [[face]]+ - ::sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)=====Dòng 34: Dòng 25: ::nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa::nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Gaze,gape,goggle, gawk,watch,Colloq rubberneck,SlangBrit gawp: The people were powerless to do anything but stareas the molten lava engulfed the city.=====+ :[[beam ]]* , [[bore ]]* , [[eagle eye ]]* , [[eye]] , [[eyeball]] , [[fix]] , [[focus]] , [[gawk]] , [[gaze]] , [[glare]] , [[glim]] , [[goggle]] , [[lay eyes on]] , [[look]] , [[look fixedly]] , [[ogle]] , [[peer]] , [[rivet]] , [[rubberneck ]]* , [[take in]] , [[gape]] , [[gawp]] , [[glaze]] , [[leer]] , [[squint]] , [[watch]]- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[gape]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Fixed or blank look;goggle,gaze: The teacher fixedher with a stare and she blushed with guilt.=====+ =====verb=====- + :[[ignore]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by at)look fixedlywith eyesopen,esp. as the result of curiosity,surprise,bewilderment,admiration,horror,etc. (sat staring at the door; stared inamazement).=====+ - + - =====Intr. (of eyes) be wide open and fixed.=====+ - + - =====Intr.be unpleasantly prominent or striking.=====+ - + - =====Tr. (foll. by into)reduce (a person) to a specified condition by staring (stared meinto silence).=====+ - + - =====N. a staring gaze.=====+ - + - =====Stare down (or out)outstare. stare a person in the face be evident or imminent.=====+ - + - =====Starer n.[OE starian f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stare stare]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stare stare]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ