• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngõ cụt===== =====Thế bế tắc, thế không lối thoát===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=...)
    Hiện nay (03:29, ngày 5 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (them phien am)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">im´pa:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    =====Thế bế tắc, thế không lối thoát=====
    =====Thế bế tắc, thế không lối thoát=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ngõ cụt=====
    +
    -
    =====đường cụt=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ngõ cụt=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====đường cụt=====
    -
    ===N.===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Deadlock, dead end, stalemate, stand-off, block, blockage,Colloq blind alley: Negotiations reached an impasse and themeeting broke up.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[box ]]* , [[catch-22 ]]* , [[cessation]] , [[corner ]]* , [[cul-de-sac ]]* , [[dead end]] , [[deadlock]] , [[dilemma]] , [[fix]] , [[gridlock]] , [[jam]] , [[mire ]]* , [[morass ]]* , [[pause]] , [[pickle ]]* , [[plight]] , [[predicament]] , [[quandary]] , [[rest]] , [[scrape ]]* , [[standoff]] , [[standstill]] , [[blind alley]] , [[block]] , [[box]] , [[crisis]] , [[cul-de-sac]] , [[obstruction]] , [[pickle]] , [[stalemate]]
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[agreement]] , [[breakthrough]]
    -
    =====A position from which progress is impossible; deadlock. [F(as IN-(1), passer PASS(1))]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /im´pa:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngõ cụt
    Thế bế tắc, thế không lối thoát

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngõ cụt
    đường cụt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X