-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)===== =====Kỳ lạ, kỳ cục; đ...)(sửa lỗi phiên âm)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ig'zɔtik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào==========Vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngoại lai=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngoại lai=====::[[exotic]] [[atom]]::[[exotic]] [[atom]]::nguyên tử ngoại lai::nguyên tử ngoại laiDòng 33: Dòng 27: ::[[exotic]] [[signal]]::[[exotic]] [[signal]]::tin hiệu ngoại lai::tin hiệu ngoại lai+ === Kinh tế ===+ =====hàng ngoại=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[alien]] , [[alluring]] , [[avant garde]] , [[bizarre]] , [[colorful]] , [[curious]] , [[different]] , [[enticing]] , [[external]] , [[extraneous]] , [[extraordinary]] , [[extrinsic]] , [[far out]] , [[fascinating]] , [[foreign]] , [[glamorous]] , [[imported]] , [[introduced]] , [[kinky ]]* , [[outlandish]] , [[outside]] , [[peculiar]] , [[peregrine]] , [[romantic]] , [[strange]] , [[striking]] , [[unfamiliar]] , [[unusual]] , [[way out]] , [[weird ]]* , [[elaborate]] , [[fantastic]] , [[kinky]] , [[mysterious]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[familiar]] , [[normal]] , [[ordinary]] , [[usual]]- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hàng ngoại=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exotic exotic] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Foreign, alien, non-native, imported: She raises exoticplants.=====+ - + - =====Strange, unfamiliar, unusual, bizarre, odd, peculiar,unique, singular, extraordinary, remarkable, out of theordinary, different, outlandish, weird, crazy: His exoticclothes make him stand out in a crowd.=====+ - + - =====Striptease, belly,go-go, topless, bottomless, nude: Her daughter is an exoticdancer at the new disco.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Introduced from or originating in a foreign(esp. tropical) country (exotic fruits).=====+ - + - =====Attractively orremarkably strange or unusual; bizarre.=====+ - + - =====(of a fuel, metal,etc.) of a kind newly brought into use.=====+ - ===N. an exotic personor thing.===+ - + - =====Exotic dancer a striptease dancer.=====+ - + - =====Exoticallyadv. exoticism n.[L exoticus f. Gk exotikos f. exo outside]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alien , alluring , avant garde , bizarre , colorful , curious , different , enticing , external , extraneous , extraordinary , extrinsic , far out , fascinating , foreign , glamorous , imported , introduced , kinky * , outlandish , outside , peculiar , peregrine , romantic , strange , striking , unfamiliar , unusual , way out , weird * , elaborate , fantastic , kinky , mysterious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ