-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người giúp đỡ===== =====Người giúp việc===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đầu máy ph...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´helpə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Người giúp đỡ==========Người giúp đỡ=====- + =====Người hỗ trợ==========Người giúp việc==========Người giúp việc=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đầu máy phụ=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đầu máy phụ=====- =====người giúp việc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====người giúp việc=====- =====thợ phụ=====+ =====thợ phụ=====+ ===Địa chất===+ =====thợ phụ =====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abettor]] , [[accessory]] , [[accomplice]] , [[adherent]] , [[adjunct]] , [[aide]] , [[ally]] , [[appointee]] , [[apprentice]] , [[attendant]] , [[backer]] , [[backup ]]* , [[coadjutant]] , [[coadjutor]] , [[collaborator]] , [[colleague]] , [[companion]] , [[deputy]] , [[fellow worker]] , [[follower]] , [[friend]] , [[gal friday ]]* , [[girl friday ]]* , [[gofer ]]* , [[help]] , [[helpmate]] , [[henchman]] , [[man friday ]]* , [[paraprofessional]] , [[partner]] , [[right-hand man]]/woman , [[right-hand person]] , [[secretary]] , [[servant]] , [[subordinate]] , [[supporter]] , [[temp]] , [[temporary worker]] , [[aid]] , [[reliever]] , [[succorer]] , [[adjutant]] , [[auxiliary]] , [[lieutenant]] , [[second]] , [[acolyte]] , [[adjuvant]] , [[aider]] , [[assistant]] , [[associate]] , [[benefactor]] , [[co]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=helper helper] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=helper helper] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Ô tô]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=helper helper] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abettor , accessory , accomplice , adherent , adjunct , aide , ally , appointee , apprentice , attendant , backer , backup * , coadjutant , coadjutor , collaborator , colleague , companion , deputy , fellow worker , follower , friend , gal friday * , girl friday * , gofer * , help , helpmate , henchman , man friday * , paraprofessional , partner , right-hand man/woman , right-hand person , secretary , servant , subordinate , supporter , temp , temporary worker , aid , reliever , succorer , adjutant , auxiliary , lieutenant , second , acolyte , adjuvant , aider , assistant , associate , benefactor , co
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ