-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sə'plɑ:nt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::dầu mỏ đã thay thế cà phê như là hàng xuất khẩu chính của chúng ta::dầu mỏ đã thay thế cà phê như là hàng xuất khẩu chính của chúng ta- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Hình Thái Từ===- ===V.===+ *Ved : [[Supplanted]]- + *Ving: [[Supplanting]]- =====Replace, displace, oust, turn out, eject, remove, expel,dismiss, unseat, supersede, substitute, exchange:The councilshould be supplanted by a new group more sympathetic to theneeds of the people.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Dispossess and take the place of, esp. by underhandmeans.=====+ - + - =====Supplanter n.[ME f. OF supplanter or L supplantaretrip up (as SUB-, planta sole)]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=supplant supplant]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[back up]] , [[bounce]] , [[cast out]] , [[crowd]] , [[cut out]] , [[eject]] , [[expel]] , [[fill in]] , [[force]] , [[force out]] , [[front for]] , [[oust]] , [[outplace]] , [[overthrow]] , [[remove]] , [[ring]] , [[ring in]] , [[sit in]] , [[stand in]] , [[substitute]] , [[succeed]] , [[supersede]] , [[swap places with]] , [[take out]] , [[take over]] , [[take the place of]] , [[transfer]] , [[undermine]] , [[unseat]] , [[usurp]] , [[displace]] , [[surrogate]] , [[depose]] , [[replace]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- back up , bounce , cast out , crowd , cut out , eject , expel , fill in , force , force out , front for , oust , outplace , overthrow , remove , ring , ring in , sit in , stand in , substitute , succeed , supersede , swap places with , take out , take over , take the place of , transfer , undermine , unseat , usurp , displace , surrogate , depose , replace
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ