• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rượu bia===== ::to be in beer ::ngà ngà say ::beer and skittles ::những cái thú vị, những trò...)
    Hiện nay (05:11, ngày 11 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bɪər</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Rượu bia=====
    =====Rượu bia=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[beer]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[in]] [[beer]] =====
    ::ngà ngà say
    ::ngà ngà say
    -
    ::[[beer]] [[and]] [[skittles]]
    +
    ===== [[beer]] [[and]] [[skittles]] =====
    ::những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
    ::những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
    -
    ::[[life]] [[is]] [[not]] [[all]] [[beer]] [[and]] [[skittles]]
    +
    :::[[life]] [[is]] [[not]] [[all]] [[beer]] [[and]] [[skittles]]
    ::đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi
    ::đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bia=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rượu bia=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bia=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rượu bia=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beer beer] : Corporateinformation
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====bia=====
    -
    =====A an alcoholic drink made from yeast-fermented malt etc.,flavoured with hops. b a glass of this, esp. a pint orhalf-pint.=====
    +
    =====rượu bia=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bia=====
    -
    =====Any of several other fermented drinks, e.g. gingerbeer.=====
    +
    =====rượu bia=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ale]] , [[amber brew]] , [[barley pop]] , [[brew]] , [[brewski]] , [[brown bottle]] , [[chill ]]* , [[cold coffee]] , [[cold one]] , [[hops]] , [[lager]] , [[malt]] , [[malt liquor]] , [[oil ]]* , [[stout ]]* , [[suds ]]* , [[barley]] , [[beverage]] , [[bock]] , [[bottled]] , [[brewer]] , [[case]] , [[dark]] , [[glass]] , [[grog]] , [[keg]] , [[kvass]] , [[liquor]] , [[mug]] , [[near]] , [[pitcher]] , [[porter]] , [[stein]] , [[stout]] , [[suds]] , [[swanky]] , [[yard]] , [[yeast]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bɪər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu bia

    Cấu trúc từ

    to be in beer
    ngà ngà say
    beer and skittles
    những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
    life is not all beer and skittles
    đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bia
    rượu bia

    Kinh tế

    bia
    rượu bia

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X