-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Buồn rầu, u sầu===== ===Động tính từ quá khứ của .draw=== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuy...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">[drɔ:n]</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 8: ===Động tính từ quá khứ của .draw======Động tính từ quá khứ của .draw===- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đã kéo=====+ - =====đãrút=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====đã kéo=====- ===Nguồn khác===+ =====đã rút=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drawn drawn] : Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====adjective=====- ===Adj.===+ :[[fraught]] , [[haggard]] , [[harassed]] , [[harrowed]] , [[peaked]] , [[pinched]] , [[sapped]] , [[starved]] , [[strained]] , [[stressed]] , [[taut]] , [[thin]] , [[tired]] , [[worn]] , [[cadaverous]] , [[emaciated]] , [[gaunt]] , [[shrunken]] , [[skeletal]] , [[careworn]] , [[hollow-eyed]] , [[wan]] , [[fatigued]] , [[tense]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Haggard, worn out, tired, fatigued, strained, pinched,tense, exhausted: Sidonia looks a bit drawn after her ordeal.=====+ =====adjective=====- + :[[relaxed]] , [[unstressed]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Past part. of DRAW.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Lookingstrainedfrom fear,anxiety,or pain.=====+ - + - =====(of butter) melted.=====+ - + - =====(of a position inchess etc.) that will result in a draw if both players make thebest moves available.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ