-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể tin được, đáng tin===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đáng tin===== ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bi´li:vəbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Có thể tin được, đáng tin=====+ =====Có thể tin được, đáng tin cậy=====+ + ==Chuyên ngành==- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đáng tin==========đáng tin=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aboveboard]] , [[acceptable]] , [[authentic]] , [[colorable]] , [[conceivable]] , [[convincing]] , [[credential]] , [[credible]] , [[creditable]] , [[fiduciary]] , [[honest-to-god ]]* , [[imaginable]] , [[impressive]] , [[likely]] , [[persuasive]] , [[plausible]] , [[possible]] , [[presumable]] , [[presumptive]] , [[probable]] , [[rational]] , [[reasonable]] , [[reliable]] , [[satisfying]] , [[straight]] , [[supposable]] , [[tenable]] , [[tried]] , [[trusty]] , [[unquestionable]] , [[up front]] , [[trustworthy]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[inconceivable]] , [[incredible]] , [[unbelieveable]] , [[unconvincing]] , [[unreliable]] , [[unthinkable]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aboveboard , acceptable , authentic , colorable , conceivable , convincing , credential , credible , creditable , fiduciary , honest-to-god * , imaginable , impressive , likely , persuasive , plausible , possible , presumable , presumptive , probable , rational , reasonable , reliable , satisfying , straight , supposable , tenable , tried , trusty , unquestionable , up front , trustworthy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
