• (đổi hướng từ Credential)
    /kri´denʃəlz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (ngoại giao) giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
    to present one's credentials
    trình quốc thư

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    nhãn quyển

    Kỹ thuật chung

    giấy chứng nhận

    Kinh tế

    chứng thư
    quốc thư (của đại sứ nước ngoài)
    thư ủy nhiệm
    credentials reference
    thư ủy nhiệm (trong ngoại giao)
    thư giới thiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X