• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .outwent; .outgone=== =====Đi trước, vượt lên trước===== =====(nghĩa bóng) vượt, hơn=...)
    Hiện nay (06:02, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´aut¸gouiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    =====Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra=====
    =====Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra=====
     +
    ===Tính từ===
     +
    =====Dễ gần, thoải mái, thân mật , chan hòa=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ra, tiền phí tổn=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ra; (toán kinh tế ) tiền phí tổn=====
    -
    =====đi ra=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đi ra=====
    -
    =====ló ra=====
    +
    =====ló ra=====
    -
    =====ra ngoài=====
    +
    =====ra ngoài=====
    ::[[outgoing]] [[access]]
    ::[[outgoing]] [[access]]
    ::sự truy cập ra ngoài
    ::sự truy cập ra ngoài
    Dòng 44: Dòng 38:
    ::[[outgoing]] [[trunk]] [[circuit]]
    ::[[outgoing]] [[trunk]] [[circuit]]
    ::mạch trung chuyển ra ngoài
    ::mạch trung chuyển ra ngoài
    -
    =====sự khởi hành=====
    +
    =====sự khởi hành=====
    -
     
    +
    -
    =====sự ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tuôn ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiền phí tổn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Departing, retiring, ex-, former, past, emeritus,leaving, withdrawing: It is our custom to honour the outgoingpresident with a banquet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Genial, friendly, amiable, cordial,warm, expansive, approachable, affable, accessible, amenable,easygoing, amicable, sociable, congenial, extrovert, familiar,informal, communicative: Because of his outgoing attitude,Keith gets along well with most people.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Friendly; sociable; extrovert.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Retiringfrom office.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Going out or away.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(in pl.)expenditure.=====
    +
    =====sự ra=====
    -
    =====The act or an instance of going out.=====
    +
    =====sự tuôn ra=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tiền phí tổn=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[approachable]] , [[civil]] , [[communicative]] , [[cordial]] , [[easy]] , [[expansive]] , [[extrovert]] , [[friendly]] , [[genial]] , [[gregarious]] , [[informal]] , [[kind]] , [[open]] , [[sociable]] , [[sympathetic]] , [[unconstrained]] , [[unreserved]] , [[unrestrained]] , [[warm]] , [[departing]] , [[ex-]] , [[former]] , [[last]] , [[migratory]] , [[outbound]] , [[outward-bound]] , [[past]] , [[retiring]] , [[withdrawing]] , [[communicable]] , [[extraverted]] , [[extroverted]] , [[demonstrative]] , [[leaving]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[introverted]] , [[reclusive]] , [[shy]] , [[arriving]] , [[entering]] , [[incoming]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outgoing outgoing] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=outgoing&submit=Search outgoing] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outgoing outgoing] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=outgoing outgoing] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´aut¸gouiη/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outwent; .outgone

    Đi trước, vượt lên trước
    (nghĩa bóng) vượt, hơn

    Nội động từ

    Đi ra

    Danh từ, (thường) số nhiều ( (cũng) .outgoing)

    Tiền chi tiêu
    Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra

    Tính từ

    Dễ gần, thoải mái, thân mật , chan hòa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ra; (toán kinh tế ) tiền phí tổn

    Kỹ thuật chung

    đi ra
    ló ra
    ra ngoài
    outgoing access
    sự truy cập ra ngoài
    outgoing call
    sự gọi ra ngoài
    outgoing circuit
    đuờng ra ngoài
    outgoing line
    đuờng đi ra ngoài
    outgoing trunk circuit
    mạch trung chuyển ra ngoài
    sự khởi hành
    sự ra
    sự tuôn ra
    tiền phí tổn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X