• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự rạch; vết rạch, đường rạch===== =====Sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm===== =====Tính sắc bén...)
    Hiện nay (11:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɪnˈsɪʒən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Tính sắc bén, tính nhạy bén=====
    =====Tính sắc bén, tính nhạy bén=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự cắt rãnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự khắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự khía=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự khía răng cưa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cut, gash, slit, slash: The surgeon made an incision in theabdominal wall.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A cut; a division produced by cutting; a notch.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự cắt rãnh=====
    -
    =====The actof cutting into a thing. [ME f. OF incision or LL incisio (asINCISE)]=====
    +
    =====sự khắc=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự khía=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=incision incision] : National Weather Service
    +
    =====sự khía răng cưa=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incision incision] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[carving]] , [[cleavage]] , [[cleft]] , [[dissection]] , [[gash]] , [[groove]] , [[laceration]] , [[mark]] , [[nick]] , [[nip]] , [[notch]] , [[opening]] , [[pierce]] , [[slash]] , [[stab]] , [[wound]] , [[slice]] , [[slit]] , [[split]] , [[cut]] , [[scar]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ɪnˈsɪʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rạch; vết rạch, đường rạch
    Sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm
    Tính sắc bén, tính nhạy bén

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự cắt rãnh
    sự khắc
    sự khía
    sự khía răng cưa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X