-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i´væpə¸reit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====(thông tục) tan biến, biến mất; chết==========(thông tục) tan biến, biến mất; chết=====- ===Hìnhthái từ===+ ===hình thái từ===- V-ing. evaporating+ * Ved: [[evaporated]]- + * Ving:[[evaporating]]- == Vật lý==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm bốc hơi=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bay hơi=====+ - + - =====làm bay hơi=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bay hơi=====+ - + - === Nguồn khác===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evaporate evaporate]: Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Vaporize; boil off or out; dehydrate, desiccate:Much ofthe surplus liquid will evaporate during cooking.=====+ - + - =====Disappear,disperse, dissipate, vanish, evanesce, evanish, dispel; fade(away), melt away, dissolve: Opposition to his appointmentseems to have evaporated.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Intr. turn from solid or liquid into vapour.=====+ - =====Intr. &tr. lose or cause to lose moisture as vapour.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Intr. & tr.disappear or cause to disappear (our courage evaporated).=====+ === Vật lý===+ =====làm bốc hơi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bay hơi=====- =====Evaporable adj. evaporation n. evaporative adj. evaporatorn.[L evaporare (as E-,vaporare as VAPOUR)]=====+ =====làm bay hơi=====- Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====bay hơi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[clear]] , [[concentrate]] , [[dehumidify]] , [[dehydrate]] , [[dematerialize]] , [[desiccate]] , [[disappear]] , [[dispel]] , [[disperse]] , [[dissipate]] , [[evanesce]] , [[evanish]] , [[fade]] , [[fade away]] , [[melt]] , [[parch]] , [[pass]] , [[vanish]] , [[vaporize]] , [[weaken]] , [[boil away]] , [[volatilize]] , [[fade out]] , [[dissolve]] , [[dry up]] , [[steam]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dampen]] , [[soak]] , [[wet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ