-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - /sænd/- ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===/sænd/======Danh từ======Danh từ===Dòng 26: Dòng 21: =====Đánh bóng bằng cát==========Đánh bóng bằng cát=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[sanding]]+ *V-ed: [[sanded]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hỗn hợp làm khuôn=====+ - ==Toán & tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Sand.gif|200px|Cát]]- =====cọ bằng cát=====+ =====Cát=====- + - =====đổ cát=====+ - + - =====trộn cát=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=sand sand] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đánh bóng (giấy ráp)=====+ - + - =====lấp cát=====+ - + - =====màu cát=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cát=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chà=====+ - + - =====dải cát=====+ - + - =====đánh bằng giấy nhám=====+ - + - =====bãi cát=====+ - + - =====mài bằng cát=====+ - + - =====phủ cát=====+ - + - =====sự lấy mẫu=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====rắc đường cát=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sand sand]: Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A loose granular substance resulting from thewearing down of esp. siliceous rocks and found on the seashore,river-beds, deserts, etc.=====+ - + - =====(in pl.) grains of sand.=====+ - + - =====(inpl.) an expanse or tracts of sand.=====+ - + - =====A light yellow-browncolour like that of sand.=====+ - =====(in pl.) a sandbank.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====hỗn hợp làm khuôn=====+ === Toán & tin ===+ =====cọ bằng cát=====- =====US colloq.firmness of purpose; grit.=====+ =====đổ cát=====- =====V.tr.=====+ =====trộn cát=====+ === Xây dựng===+ =====đánh bóng (giấy ráp)=====- =====Smooth or polish withsandpaper or sand.=====+ =====lấp cát=====- =====Sprinkle or overlay with, or bury under,sand.=====+ =====màu cát=====+ === Y học===+ =====cát=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chà=====- =====Adulterate (sugar etc.) with sand.=====+ =====dải cát=====- =====A crack in thehuman foot from walking on hot sand.=====+ =====đánh bằng giấy nhám=====- =====A crack in brick due toimperfect mixing. sand dollar US any of various round flat seaurchins, esp. of the order Clypeasteroida. sand-dune (or -hill)a mound or ridge of sand formed by the wind. sand eel anyeel-like fish of the family Ammodytidae or Hypotychidae: alsocalled LAUNCE. sand-flea a chigoe or sand-hopper. sand-glass =HOURGLASS. sand-groper Austral.=====+ =====bãi cát=====- =====A gold-rush pioneer.=====+ =====mài bằng cát=====- =====Joc.a Western Australian. sand-hill a dune. sand-hopper any ofvarious small jumping crustaceans of the order Amphipoda,burrowing on the seashore. sand-martin a swallow-like bird,Riparia riparia, nesting in the side of a sandy bank etc. thesands are running out the allotted time is nearly at an end.sand-shoe a shoe with a canvas, rubber, hemp, etc., sole for useon sand. sand-skipper = sand-hopper. sand-yacht a boat onwheels propelled along a beach by wind.=====+ =====phủ cát=====- =====Sander n. sandlikeadj.[OE sand f. Gmc]=====+ =====sự lấy mẫu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====rắc đường cát=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[acervulus]] , [[ammophilous]] , [[arenaceous]] , [[arenicolous]] , [[sabulous]] , [[sandy]]+ =====noun=====+ :[[ammophilous]] , [[arena ]](med.). associatedwords: dune , [[arenarious]] , [[arenicolous]] , [[burst]] , [[downs]] , [[eschar]] , [[kame]] , [[medano]] , [[os]] , [[psammophilous]] , [[quicksand]] , [[sabulosity ]](sandiness) , [[sandy soil]] , [[silica]] , [[silt]] , [[syrtis]] , [[warp]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ammophilous , arena (med.). associatedwords: dune , arenarious , arenicolous , burst , downs , eschar , kame , medano , os , psammophilous , quicksand , sabulosity (sandiness) , sandy soil , silica , silt , syrtis , warp
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ