• (Khác biệt giữa các bản)
    (Lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất)
    Hiện nay (04:28, ngày 22 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Lớp vải lót (áo, mũ)=====
    =====Lớp vải lót (áo, mũ)=====
    - 
    =====Lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất=====
    =====Lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất=====
    ::[[every]] [[cloud]] [[has]] [[a]] [[silver]] [[lining]]
    ::[[every]] [[cloud]] [[has]] [[a]] [[silver]] [[lining]]
    Dòng 18: Dòng 7:
    ===Hình thái từ ===
    ===Hình thái từ ===
    *N-s:[[linings]]
    *N-s:[[linings]]
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Ô tô==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Lớp lót, lớp bọc, lớp tráng, sự lát mặt, sự nắnthẳng=====
    -
    =====lớp vải mui=====
    +
    === Ô tô===
    -
     
    +
    =====lớp vải mui=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lớp lót lò=====
    -
    =====lớp lót lò=====
    +
    =====lớp ốp hầm=====
    -
     
    +
    =====mặt ốp=====
    -
    =====lớp ốp hầm=====
    +
    =====thành giếng=====
    -
     
    +
    -
    =====mặt ốp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thành giếng=====
    +
    ::[[well]] [[lining]]
    ::[[well]] [[lining]]
    ::lớp lót thành giếng
    ::lớp lót thành giếng
    -
    =====tấm lá bọc=====
    +
    =====tấm lá bọc=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====chất lót trong nha khoa=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chất lót trong nha khoa=====
    +
    =====cột chống=====
    -
     
    +
    =====kênh=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cột chống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kênh=====
    +
    ::[[canal]] [[lining]]
    ::[[canal]] [[lining]]
    ::lớp ốp bờ kênh
    ::lớp ốp bờ kênh
    Dòng 55: Dòng 35:
    ::[[channel]] [[lining]]
    ::[[channel]] [[lining]]
    ::mặt phòng hội kênh
    ::mặt phòng hội kênh
    -
    =====khung chống=====
    +
    =====khung chống=====
    -
     
    +
    =====lớp áo=====
    -
    =====lớp áo=====
    +
    =====lớp bọc=====
    -
     
    +
    =====lớp đệm=====
    -
    =====lớp bọc=====
    +
    =====lớp lát=====
    -
     
    +
    =====lớp lót=====
    -
    =====lớp đệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp lát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp lót=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[layer]] [[of]] [[material]] [[set]] [[on]] [[the]] [[inner]] [[side]] [[of]] [[something]], [[as]] [[reinforcement]] [[or]] [[decoration]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[layer]] [[of]] [[material]] [[set]] [[on]] [[the]] [[inner]] [[side]] [[of]] [[something]], [[as]] [[reinforcement]] [[or]] [[decoration]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một lớp vật liệu phía trong một cái gì, có tác dụng như là gia cố hay trang trí.
    ''Giải thích VN'': Một lớp vật liệu phía trong một cái gì, có tác dụng như là gia cố hay trang trí.
    -
     
    +
    =====lớp lót (lò)=====
    -
    =====lớp lót (lò)=====
    +
    =====lớp lót trục=====
    -
     
    +
    =====lớp nền=====
    -
    =====lớp lót trục=====
    +
    =====lớp ốp=====
    -
     
    +
    =====lớp phủ=====
    -
    =====lớp nền=====
    +
    =====lớp phủ mặt=====
    -
     
    +
    =====lớp tráng=====
    -
    =====lớp ốp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp phủ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp phủ mặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp tráng=====
    +
    ::[[babbit]] [[lining]]
    ::[[babbit]] [[lining]]
    ::lớp tráng chống mòn
    ::lớp tráng chống mòn
    ::[[back]] [[lining]]
    ::[[back]] [[lining]]
    ::lớp tráng lót
    ::lớp tráng lót
    -
    =====lớp trát=====
    +
    =====lớp trát=====
    ::[[eaves]] [[lining]]
    ::[[eaves]] [[lining]]
    ::lớp trát máng xối
    ::lớp trát máng xối
    ::[[sealing]] [[lining]]
    ::[[sealing]] [[lining]]
    ::lớp trát kín khít
    ::lớp trát kín khít
    -
    =====bạc đỡ=====
    +
    =====bạc đỡ=====
    -
     
    +
    =====bạc lót=====
    -
    =====bạc lót=====
    +
    =====ống chống=====
    -
     
    +
    =====sự gắn vỏ=====
    -
    =====ống chống=====
    +
    =====sự lát mặt=====
    -
     
    +
    =====sự lót=====
    -
    =====sự gắn vỏ=====
    +
    =====sự san bằng=====
    -
     
    +
    =====sự tạo đường=====
    -
    =====sự lát mặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lót=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự san bằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tạo đường=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[marking]] [[a]] [[surface]] [[with]] [[lines]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[marking]] [[a]] [[surface]] [[with]] [[lines]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Quá trình đánh dấu một bề mặt với các đường thẳng.
    ''Giải thích VN'': Quá trình đánh dấu một bề mặt với các đường thẳng.
    -
     
    +
    =====sự trát=====
    -
    =====sự trát=====
    +
    =====thành=====
    -
     
    +
    -
    =====thành=====
    +
    ::[[boiler]] [[external]] [[lining]]
    ::[[boiler]] [[external]] [[lining]]
    ::thành nồi hơi
    ::thành nồi hơi
    Dòng 122: Dòng 77:
    ::[[well]] [[lining]]
    ::[[well]] [[lining]]
    ::lớp lót thành giếng
    ::lớp lót thành giếng
    -
    =====tường=====
    +
    =====tường=====
    ::[[lining]] [[paper]]
    ::[[lining]] [[paper]]
    ::giấy lót tường
    ::giấy lót tường
    Dòng 139: Dòng 94:
    ::[[wall]] [[lining]]
    ::[[wall]] [[lining]]
    ::lớp phủ tường
    ::lớp phủ tường
    -
    =====vách=====
    +
    =====vách=====
    -
     
    +
    =====vì chống=====
    -
    =====vì chống=====
    +
    ::[[tunnel]] [[lining]] [[mounting]] [[machine]]
    ::[[tunnel]] [[lining]] [[mounting]] [[machine]]
    ::máy đặt vì chống lò
    ::máy đặt vì chống lò
    -
    =====vỏ chống=====
    +
    =====vỏ chống=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    == Oxford==
    +
    ===== sự đo đạc ở mỏ, lớp lót, lớp phủ, vì chống, sự chống lò=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A layer of material used to line a surface etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aninside layer or surface etc. (stomach lining).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lining lining] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lining lining] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lining lining] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp vải lót (áo, mũ)
    Lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
    every cloud has a silver lining
    trong cái rủi vẫn có cái may, trong cái xui có cái hên, hoạ trung hữu phúc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lớp lót, lớp bọc, lớp tráng, sự lát mặt, sự nắnthẳng

    Ô tô

    lớp vải mui

    Xây dựng

    lớp lót lò
    lớp ốp hầm
    mặt ốp
    thành giếng
    well lining
    lớp lót thành giếng
    tấm lá bọc

    Y học

    chất lót trong nha khoa

    Kỹ thuật chung

    cột chống
    kênh
    canal lining
    lớp ốp bờ kênh
    canal lining
    lớp ốp đáy kênh
    canal lining
    sự lát bờ kênh
    channel lining
    áo bảo vệ kênh
    channel lining
    mặt phòng hội kênh
    khung chống
    lớp áo
    lớp bọc
    lớp đệm
    lớp lát
    lớp lót

    Giải thích EN: A layer of material set on the inner side of something, as reinforcement or decoration. Giải thích VN: Một lớp vật liệu phía trong một cái gì, có tác dụng như là gia cố hay trang trí.

    lớp lót (lò)
    lớp lót trục
    lớp nền
    lớp ốp
    lớp phủ
    lớp phủ mặt
    lớp tráng
    babbit lining
    lớp tráng chống mòn
    back lining
    lớp tráng lót
    lớp trát
    eaves lining
    lớp trát máng xối
    sealing lining
    lớp trát kín khít
    bạc đỡ
    bạc lót
    ống chống
    sự gắn vỏ
    sự lát mặt
    sự lót
    sự san bằng
    sự tạo đường

    Giải thích EN: The process of marking a surface with lines. Giải thích VN: Quá trình đánh dấu một bề mặt với các đường thẳng.

    sự trát
    thành
    boiler external lining
    thành nồi hơi
    wall lining
    lát ván thành bên
    well lining
    lớp lót thành giếng
    tường
    lining paper
    giấy lót tường
    lining paper
    giấy dán tường
    shelf type lining
    lớp ván che tường
    wall lining
    lớp (lát, bọc) tường
    wall lining
    lớp [lát, bọc] tường
    wall lining
    lớp lót tường
    wall lining
    lớp ốp tường
    wall lining
    lớp phủ tường
    vách
    vì chống
    tunnel lining mounting machine
    máy đặt vì chống lò
    vỏ chống

    Địa chất

    sự đo đạc ở mỏ, lớp lót, lớp phủ, vì chống, sự chống lò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X